danh từ
dây (kim loại)
to wire to someone: đánh điện cho ai
to wire for someone: đánh điện mời ai đến
barbed wire: dây thép gai
bức điện báo
by wire: bằng điện báo
to send off a wire: đánh một bức điện
let me know by wire: h y báo cho tôi biết bằng điện
(xem) live
ngoại động từ
bọc bằng dây sắt
to wire to someone: đánh điện cho ai
to wire for someone: đánh điện mời ai đến
barbed wire: dây thép gai
buộc bằng dây sắt
by wire: bằng điện báo
to send off a wire: đánh một bức điện
let me know by wire: h y báo cho tôi biết bằng điện
chăng lưới thép (cửa sổ)