Định nghĩa của từ high wire

high wirenoun

dây cao

/ˈhaɪ waɪə(r)//ˈhaɪ waɪər/

Thuật ngữ "high wire" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi những người biểu diễn xiếc bắt đầu đưa đi trên dây như một tiết mục ly kỳ. Dây thừng ban đầu được làm từ dây gai dầu hoặc dây manila đơn giản và thường được căng lỏng giữa hai tòa nhà hoặc tháp. Khi những người nhào lộn cố gắng hoàn thiện kỹ năng đi bộ của mình, dây thừng trở nên mỏng hơn và khoảng cách giữa các điểm tựa tăng lên, đòi hỏi phải có chiều cao lớn hơn. Lúc đầu, chiều cao của dây không nhất thiết là một khía cạnh quan trọng, nhưng khi các tiết mục trở nên phức tạp và táo bạo hơn, những người biểu diễn bắt đầu đi ngày càng cao hơn, tạo ra cảm giác kinh ngạc và phấn khích cho khán giả. Thuật ngữ "high wire" được đặt ra để mô tả hình thức đi trên dây mới, nâng cao này. Hình thức đi trên dây mới này đi kèm với những thách thức riêng. Dây càng cao, gió và chuyển động càng lớn, khiến việc giữ thăng bằng trở nên khó khăn hơn. Những người nhào lộn phải điều chỉnh các kỹ thuật của mình để đối phó với sự phức tạp gia tăng, và chẳng mấy chốc, thuật ngữ "high wire" không chỉ đại diện cho một kỳ tích về thể chất mà còn là một kỳ tích về tinh thần. Theo thời gian, thuật ngữ "high wire" đã được áp dụng cho các hoạt động tương tự, có rủi ro cao trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tài chính, chính trị và giải trí. Nó đại diện cho một tình huống có rủi ro cao, nơi thành công hay thất bại có thể dẫn đến hậu quả thảm khốc. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ rạp xiếc, nhưng việc sử dụng nó đã lan rộng ra ngoài đấu trường để mô tả bất kỳ tình huống nào đòi hỏi lòng dũng cảm, kỹ năng và cái nhìn kiên định về phía trước.

namespace
Ví dụ:
  • The acrobat walked confidently across the high wire, suspending himself above the ground with breathtaking precision.

    Nghệ sĩ nhào lộn bước đi đầy tự tin trên dây cao, lơ lửng trên không trung với độ chính xác đến nghẹt thở.

  • The tightrope walker took a deep breath before stepping onto the narrow high wire, ready for the thrilling challenge ahead.

    Người đi trên dây hít một hơi thật sâu trước khi bước lên sợi dây cao hẹp, sẵn sàng cho thử thách ly kỳ phía trước.

  • The circus performer balanced gracefully on the high wire, effortlessly maneuvering her body in mid-air to the amazement of the audience.

    Nghệ sĩ xiếc giữ thăng bằng một cách duyên dáng trên dây cao, điều khiển cơ thể mình một cách dễ dàng giữa không trung trước sự kinh ngạc của khán giả.

  • The crowd held their breath as the high-wire artist leapt from one wire to another, the distance between them seemingly insurmountable.

    Đám đông nín thở khi nghệ sĩ đi dây nhảy từ dây này sang dây khác, khoảng cách giữa họ dường như không thể vượt qua.

  • The circus performer's heart raced as she climbed the ladder to the top of the high wire, her eyes focused intently on the tiny platform at the end of the tightrope.

    Trái tim của người nghệ sĩ xiếc đập rộn ràng khi cô trèo lên chiếc thang để lên đến đỉnh của sợi dây cao, mắt cô chăm chú nhìn vào bục nhỏ ở cuối sợi dây.

  • The high-wire walker's sweat-soaked clothes clung to his body as he struggled to maintain his balance on the wire, the wind whistling around him.

    Bộ quần áo đẫm mồ hôi của người đi dây bám chặt vào cơ thể khi anh cố gắng giữ thăng bằng trên dây, trong khi gió rít xung quanh.

  • The circus performer marveled at the stunning view of the city skyline as she inched her way along the high wire, her heart pounding in her chest.

    Nghệ sĩ xiếc kinh ngạc trước khung cảnh tuyệt đẹp của đường chân trời thành phố khi cô di chuyển chậm rãi trên dây cao, tim cô đập thình thịch trong lồng ngực.

  • The intrepid tightrope walker dared to perform a daring somersault in mid-air as she traversed the high wire, earning thunderous applause from the ecstatic crowd.

    Người đi trên dây dũng cảm đã dám thực hiện một cú lộn nhào táo bạo giữa không trung khi cô đi trên dây cao, nhận được tràng pháo tay như sấm từ đám đông phấn khích.

  • The circus performer's sheer bravery and courage were evident as she reached the end of the high wire, her hands raised in triumph.

    Lòng dũng cảm và lòng can đảm của người nghệ sĩ xiếc được thể hiện rõ ràng khi cô đến cuối đoạn dây cao, hai tay giơ lên ​​cao trong chiến thắng.

  • The tightrope walker's confidence was contagious as she skillfully traversed the high wire, her every move a testament to her unwavering faith in herself.

    Sự tự tin của người đi trên dây thật đáng khâm phục khi cô ấy khéo léo di chuyển trên dây cao, mỗi chuyển động của cô ấy là minh chứng cho niềm tin vững chắc của cô vào bản thân.