Định nghĩa của từ wire fraud

wire fraudnoun

gian lận chuyển tiền

/ˈwaɪə frɔːd//ˈwaɪər frɔːd/

Thuật ngữ "wire fraud" bắt nguồn từ cuối những năm 1960 liên quan đến việc sử dụng ngày càng nhiều đường dây điện báo và điện thoại để truyền thông tin và thực hiện các giao dịch tài chính. Gian lận qua đường dây điện là một loại hoạt động gian lận cụ thể liên quan đến việc sử dụng các phương thức liên lạc điện tử, chẳng hạn như email, tin nhắn văn bản và phương tiện truyền thông xã hội, để lừa đảo tiền bạc hoặc thông tin cá nhân của cá nhân hoặc doanh nghiệp. Thuật ngữ "wire fraud" bắt nguồn từ thực tế là đường dây điện báo và điện thoại được sử dụng để liên lạc thường được gọi là "wires" hoặc "đường dây", và các phương thức liên lạc truyền thống này là những ví dụ sớm nhất về giao tiếp điện tử được sử dụng trong các tội phạm tài chính. Ngày nay, gian lận qua đường dây điện bao gồm bất kỳ loại hình thức gian lận nào được thực hiện thông qua các phương tiện điện tử và là một tội hình sự nghiêm trọng.

namespace
Ví dụ:
  • The bank reported several instances of wire fraud, where fraudsters had tricked unsuspecting customers into transferring large sums of money through electronic wires.

    Ngân hàng đã báo cáo một số trường hợp gian lận chuyển khoản, trong đó những kẻ gian lận đã lừa những khách hàng nhẹ dạ cả tin chuyển số tiền lớn qua hình thức chuyển khoản điện tử.

  • The corporation's CEO was charged with wire fraud for using company funds to pay for personal expenses and to cover up financial losses.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty bị buộc tội gian lận chuyển tiền vì sử dụng tiền của công ty để chi trả cho các chi phí cá nhân và che giấu các khoản lỗ tài chính.

  • The FBI uncovered a sophisticated wire fraud scheme involving multiple victims and the forgery of financial documents to transfer money out of the country.

    FBI đã phát hiện ra một đường dây lừa đảo tinh vi liên quan đến nhiều nạn nhân và làm giả các chứng từ tài chính để chuyển tiền ra nước ngoài.

  • The government warned consumers to be wary of wire fraud scams, where criminals pretended to be a trustworthy business or organization to obtain bank account information and transfer funds.

    Chính phủ cảnh báo người tiêu dùng nên cảnh giác với các vụ lừa đảo qua mạng, trong đó tội phạm giả danh một doanh nghiệp hoặc tổ chức đáng tin cậy để lấy thông tin tài khoản ngân hàng và chuyển tiền.

  • The company's chief finance officer was arrested for wire fraud following an internal investigation that discovered millions of dollars in embezzlement and misappropriation of funds.

    Giám đốc tài chính của công ty đã bị bắt vì tội gian lận chuyển tiền sau cuộc điều tra nội bộ phát hiện hàng triệu đô la tiền biển thủ và biển thủ công quỹ.

  • The wire fraud case against the celebrity investor was dismissed due to lack of evidence, as the prosecution failed to prove that he knowingly participated in the scheme.

    Vụ án lừa đảo qua mạng đối với nhà đầu tư nổi tiếng đã bị bác bỏ do thiếu bằng chứng, vì bên công tố không chứng minh được rằng ông ta cố ý tham gia vào kế hoạch này.

  • The court sentenced the defendant to several years in prison for his role in a wire fraud conspiracy that involved bribing public officials and manipulating government contracts.

    Tòa án đã tuyên án bị cáo nhiều năm tù vì vai trò của bị cáo trong âm mưu lừa đảo qua đường dây liên quan đến việc hối lộ viên chức nhà nước và thao túng các hợp đồng của chính phủ.

  • The bank's anti-wire fraud program included regular monitoring and scrutiny of electronic transactions, as well as employee training and background checks to prevent internal fraud.

    Chương trình chống gian lận chuyển khoản của ngân hàng bao gồm việc giám sát và kiểm tra thường xuyên các giao dịch điện tử, cũng như đào tạo nhân viên và kiểm tra lý lịch để ngăn ngừa gian lận nội bộ.

  • The prosecution argued that the accused's guilty plea in the wire fraud case disputed the evidence of his innocence that he presented in a separate civil lawsuit.

    Bên công tố lập luận rằng lời nhận tội của bị cáo trong vụ lừa đảo qua mạng đã bác bỏ bằng chứng chứng minh sự vô tội mà bị cáo đưa ra trong một vụ kiện dân sự riêng biệt.

  • The organization launched an investigation into a potential wire fraud violation by an outside vendor, as unusual transfers were detected in the company's financial records.

    Tổ chức này đã tiến hành điều tra về hành vi gian lận chuyển tiền tiềm ẩn của một nhà cung cấp bên ngoài, khi phát hiện những giao dịch chuyển tiền bất thường trong hồ sơ tài chính của công ty.

Từ, cụm từ liên quan

All matches