Định nghĩa của từ tripwire

tripwirenoun

bẫy ưu đãi

/ˈtrɪpwaɪə(r)//ˈtrɪpwaɪər/

"Tripwire" bắt nguồn từ nghĩa đen của nó - một sợi dây căng ngang đường để làm ai đó vấp ngã. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 18, có thể được sử dụng cho mục đích săn bắn hoặc quân sự. Việc sử dụng từ này đã mở rộng ra ngoài nghĩa đen của nó vào thế kỷ 20, mô tả một "trigger" nghĩa bóng cho một hành động hoặc sự kiện. Cách sử dụng ẩn dụ này phản ánh bản chất đột ngột, bất ngờ của một tripwire gây ra một cú ngã, tương tự như cách một tripwire nghĩa bóng có thể dẫn đến một hậu quả không lường trước được.

namespace
Ví dụ:
  • Setting up a tripwire in front of a bunker can alert the occupants of potential incoming enemies.

    Việc thiết lập một sợi dây bẫy trước boongke có thể cảnh báo người bên trong về kẻ thù tiềm tàng đang tiến đến.

  • The booby trap expert carefully placed the tripwire between the trees in order to catch the intruders.

    Chuyên gia đặt bẫy đã cẩn thận đặt dây bẫy giữa các cây để bắt những kẻ xâm nhập.

  • The farmer noticed the disturbed earth near his crops, indicating that a tripwire had been tripped.

    Người nông dân nhận thấy đất bị xáo trộn gần cây trồng của mình, cho thấy có một sợi dây bẫy đã bị vấp phải.

  • The police installed a tripwire around the crime scene to prevent anyone from entering unnoticed.

    Cảnh sát đã lắp đặt dây bẫy xung quanh hiện trường vụ án để ngăn chặn bất kỳ ai xâm nhập mà không bị phát hiện.

  • The engineer placed a tripwire around the construction site to monitor the progress of the thieves.

    Người kỹ sư đặt dây bẫy xung quanh công trường xây dựng để theo dõi tiến độ của bọn trộm.

  • The security guard detected movement in the tripwire, signaling the activation of an alarm.

    Người bảo vệ phát hiện có chuyển động trong dây bẫy, báo động sẽ được kích hoạt.

  • The soldiers watched the woods carefully, waiting for the tripwire to snap, signaling an enemy's approach.

    Những người lính cẩn thận quan sát khu rừng, chờ đợi dây bẫy đứt, báo hiệu kẻ thù đang đến gần.

  • The hunter placed a tripwire to catch his prey and ensure a successful hunt.

    Người thợ săn đặt một sợi dây bẫy để bắt con mồi và đảm bảo cuộc săn thành công.

  • The scientist tested the tripwire, ensuring that it would be effective in stopping intruders from entering the laboratory.

    Nhà khoa học đã thử nghiệm dây bẫy, đảm bảo rằng nó sẽ có hiệu quả trong việc ngăn chặn những kẻ xâm nhập vào phòng thí nghiệm.

  • The hiker accidentally stepped on the tripwire and set off an alarm, alerting other hikers of potential danger ahead.

    Người đi bộ đường dài đã vô tình giẫm phải dây bẫy và kích hoạt báo động, cảnh báo những người đi bộ đường dài khác về mối nguy hiểm tiềm ẩn ở phía trước.