Định nghĩa của từ wire wool

wire woolnoun

len thép

/ˌwaɪə ˈwʊl//ˌwaɪər ˈwʊl/

Thuật ngữ "wire wool" có thể không được sử dụng phổ biến trên thế giới ngày nay, nhưng nó có một lịch sử hấp dẫn về nguồn gốc của nó. Len thép, còn được gọi là len thép, dùng để chỉ một công cụ làm sạch được tạo ra bằng cách xoắn các sợi kim loại mỏng lại với nhau thành một cấu trúc giống như bọt biển. Tên "wire wool" bắt nguồn từ ngành công nghiệp dệt may của Anh vào cuối những năm 1800. Vào thời điểm đó, len là một thành phần quan trọng của sản xuất hàng dệt may và quy trình thu thập len bao gồm việc loại bỏ bụi bẩn và mảnh vụn khỏi lông cừu bằng lược gỗ. Lược này sẽ để lại các sợi trong len, sau đó sẽ gây ra vấn đề trong quá trình kéo sợi và dệt. Để giải quyết vấn đề này, ngành công nghiệp dệt may đã phát triển một công cụ mới có thể làm sạch len hiệu quả mà không để lại bất kỳ mảnh vụn nào - len thép. Len thép được làm bằng dây thép, thay thế cho lược gỗ trong quy trình làm sạch len. Các sợi thép được xoắn lại với nhau để tạo thành một cấu trúc giống như bọt biển, cung cấp một công cụ làm sạch hiệu quả không để lại cặn trên lông cừu. "wire" trong tên bắt nguồn từ chính các sợi thép, trong khi "wool" ám chỉ mục đích sử dụng ban đầu của nó để làm sạch lông cừu. Theo thời gian, thuật ngữ "wire wool" được áp dụng rộng rãi hơn cho bất kỳ dụng cụ vệ sinh nào được làm bằng dây thép, cho dù được sử dụng trên len hay các bề mặt khác. Tóm lại, "wire wool" là một thuật ngữ có lịch sử lâu đời trong ngành dệt may, nơi nó ban đầu được phát triển để giải quyết một vấn đề cụ thể trong việc vệ sinh len. Từ đó, tên gọi này vẫn được duy trì và tiếp tục dùng để mô tả bất kỳ dụng cụ vệ sinh nào được làm bằng dây thép, phản ánh vai trò của len thép trong việc cải thiện vệ sinh hàng dệt may và tạo điều kiện thuận lợi cho việc sản xuất các sản phẩm len sạch, chất lượng cao.

namespace
Ví dụ:
  • The chef used wire wool to scrub the dirt off the pots and pans after cooking.

    Đầu bếp dùng len kim loại để cọ sạch bụi bẩn bám trên nồi và chảo sau khi nấu.

  • The technician dipped a wire wool into the solution to clean the inside of the circuit board thoroughly.

    Kỹ thuật viên nhúng một miếng len thép vào dung dịch để vệ sinh sạch sẽ bên trong bảng mạch.

  • Wire wool is an effective tool for removing grime from chrome fixtures in the bathroom.

    Bông thép là một công cụ hiệu quả để loại bỏ bụi bẩn trên đồ đạc bằng crôm trong phòng tắm.

  • The car mechanic used wire wool to eliminate the rust stains from the engine's components.

    Người thợ sửa ô tô đã sử dụng len thép để loại bỏ vết gỉ sét trên các bộ phận của động cơ.

  • The hobbyist used wire wool to polish his model car's chrome details, making them sparkle like new.

    Người đam mê này đã sử dụng len thép để đánh bóng các chi tiết mạ crôm trên chiếc xe mô hình của mình, khiến chúng sáng bóng như mới.

  • Wire wool is a perfect choice to remove stubborn stains from vinyl and laminate surfaces, such as kitchen counters.

    Len thép là lựa chọn hoàn hảo để loại bỏ vết bẩn cứng đầu trên bề mặt vinyl và gỗ công nghiệp, chẳng hạn như mặt bếp.

  • The chef always uses wire wool to clean the griddle after cooking bacon or sausages, ensuring a complete and hygienic cleanup.

    Đầu bếp luôn sử dụng len thép để vệ sinh vỉ nướng sau khi nấu thịt xông khói hoặc xúc xích, đảm bảo vệ sinh hoàn toàn.

  • Wire wool is an ideal tool to remove dirt and grime from inside the gas piping and the burner heads of a gas stove.

    Bông thép là dụng cụ lý tưởng để loại bỏ bụi bẩn bên trong đường ống dẫn gas và đầu đốt của bếp gas.

  • The housekeeper used wire wool to scrub the inside of the glass shower doors to leave them sparkling clean.

    Người quản gia dùng len kim loại để chà bên trong cửa kính phòng tắm để chúng sạch bóng.

  • Wire wool works hard in cleaning grease, food particles, and other residues from cookware and utensils, leaving them bacteria-free.

    Bông thép có tác dụng làm sạch dầu mỡ, thức ăn thừa và các chất cặn bã khác bám trên đồ nấu nướng và đồ dùng, giúp chúng không còn vi khuẩn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches