Định nghĩa của từ razor wire

razor wirenoun

dây thép gai

/ˈreɪzə waɪə(r)//ˈreɪzər waɪər/

Thuật ngữ "razor wire" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, trong quá trình xây dựng hàng rào thép gai căng mới được gia cố. Thường được sử dụng trong các ứng dụng quân sự và nhà tù, loại dây thép gai chuyên dụng này được phủ các cạnh sắc nhọn hoặc các phần nhô ra giống như răng cưa, khiến nó thậm chí còn nguy hiểm hơn cả dây thép gai thông thường. Tên "razor wire" bắt nguồn từ sự giống nhau của các phần nhô ra này với lưỡi dao cạo, do đó có tên như vậy. Thuật ngữ này vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay và đã trở thành từ đồng nghĩa với các rào chắn an ninh cao, hàng rào chu vi và các rào chắn để hạn chế việc tiếp cận trái phép vào các khu vực nhạy cảm.

namespace
Ví dụ:
  • The prison compound was surrounded by multiple rolls of razor wire, ensuring maximum security for the inmates.

    Khu nhà tù được bao quanh bằng nhiều cuộn dây thép gai, đảm bảo an ninh tối đa cho tù nhân.

  • The military base had razor wire stretched across its perimeter to prevent any potential breaches.

    Căn cứ quân sự đã căng dây thép gai dọc theo chu vi để ngăn chặn mọi hành vi xâm phạm tiềm ẩn.

  • The construction site used razor wire as a temporary measure to keep intruders from entering the restricted area.

    Công trường xây dựng sử dụng hàng rào thép gai làm biện pháp tạm thời để ngăn chặn những kẻ xâm nhập vào khu vực hạn chế.

  • The Russian Embassy in Jerusalem installed razor wire to safeguard its compound following an increase in anti-Israeli sentiments.

    Đại sứ quán Nga tại Jerusalem đã lắp đặt hàng rào thép gai để bảo vệ khuôn viên của mình sau khi làn sóng phản đối Israel gia tăng.

  • Razor wire was used to secure the route of the Paris Marathon to prevent runners from straying into forbidden areas.

    Hàng rào thép gai được sử dụng để bảo vệ đường chạy của Giải Marathon Paris nhằm ngăn chặn người chạy đi vào khu vực cấm.

  • The officer stationed at the base of the high-risk patient ward instructed us to avoid touching the razor wire that crowned the rooftop.

    Viên cảnh sát đồn trú ở chân khu bệnh nhân có nguy cơ cao đã hướng dẫn chúng tôi tránh chạm vào hàng rào thép gai trên nóc tòa nhà.

  • The deportation center opted for razor wire as its primary boundary measure due to its futility in scaling and cutting by immigrants.

    Trung tâm trục xuất đã chọn hàng rào thép gai làm biện pháp ranh giới chính vì tính vô ích của nó trong việc mở rộng và cắt xén bởi những người nhập cư.

  • The landmine clearance team insisted that we avoid stepping on the razor wire transversing through the minefield, as the wires carried deadly voltage.

    Đội rà phá bom mìn yêu cầu chúng tôi tránh bước lên hàng rào thép gai chạy qua bãi mìn vì những sợi dây này có điện áp chết người.

  • The prison guard warned us that even the tiniest of cuts from the razor wire would prove fatal because of the unsanitary conditions of the inmates.

    Người cai ngục cảnh báo chúng tôi rằng ngay cả vết cắt nhỏ nhất từ ​​hàng rào thép gai cũng có thể gây tử vong vì điều kiện vệ sinh của tù nhân rất kém.

  • Razor wire symbolized the volatile climate of the town due to its widespread placement and significant use by both the police and drug cartels.

    Hàng rào thép gai tượng trưng cho tình hình bất ổn của thị trấn do được bố trí rộng rãi và được cả cảnh sát và các băng đảng ma túy sử dụng nhiều.

Từ, cụm từ liên quan

All matches