Định nghĩa của từ wire strippers

wire strippersnoun

máy tuốt dây

/ˈwaɪə strɪpəz//ˈwaɪər strɪpərz/

Cụm từ "wire strippers" dùng để chỉ một bộ dụng cụ đặc biệt được thiết kế để loại bỏ lớp cách điện khỏi dây điện mà không làm hỏng chính dây điện bên dưới. Tên "strippers" bắt nguồn từ chức năng của những dụng cụ này, giúp loại bỏ lớp cách điện theo cách chính xác và có kiểm soát, để lộ lớp dây điện trần bên dưới. Thuật ngữ "wire strippers" lần đầu tiên xuất hiện trong ngành điện vào cuối thế kỷ 19, khi đường dây phân phối điện và hệ thống dây điện trong các tòa nhà trở nên phức tạp và chuẩn hóa hơn. Dụng cụ tuốt dây hiện đại có nhiều kiểu dáng và cấu hình khác nhau, nhưng tất cả đều hoạt động theo cùng một nguyên tắc cơ bản là loại bỏ lớp cách điện đồng thời giảm thiểu thiệt hại cho dây điện bên dưới. Ngày nay, dụng cụ tuốt dây là một công cụ thiết yếu đối với thợ điện, nhà thầu và bất kỳ ai làm việc với hệ thống dây điện, do tính an toàn và hiệu quả của chúng trong việc tuốt lớp cách điện khỏi các loại dây có nhiều kích cỡ và vật liệu khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • Before starting the electrical project, I grabbed my wire strippers to remove the insulation from the wires.

    Trước khi bắt đầu dự án điện, tôi lấy kìm tuốt dây để loại bỏ lớp cách điện khỏi dây.

  • The electrician used his wire strippers to prepare the wires for connecting to the junction box.

    Người thợ điện sử dụng kìm tuốt dây để chuẩn bị dây trước khi kết nối với hộp nối.

  • The wire strippers made it quick and easy to prepare the wire ends for crimping onto the connector.

    Dụng cụ tuốt dây giúp việc chuẩn bị các đầu dây để uốn vào đầu nối trở nên nhanh chóng và dễ dàng.

  • In the workshop, the wire strippers were a necessary tool for stripping the wires before soldering them together.

    Trong xưởng, kìm tuốt dây là dụng cụ cần thiết để tuốt dây trước khi hàn chúng lại với nhau.

  • I found that acting as a conductor in the circuits, the wire strippers were a key component for the successful functioning of the installation.

    Tôi thấy rằng khi hoạt động như một dây dẫn trong mạch điện, bộ tuốt dây là thành phần quan trọng giúp hệ thống lắp đặt hoạt động thành công.

  • Using the wire strippers, I efficiently stripped the wires before connecting them to the terminal block.

    Sử dụng dụng cụ tuốt dây, tôi tuốt dây hiệu quả trước khi kết nối chúng vào khối đầu cuối.

  • The wire strippers were an indispensable tool in the electrician's arsenal, offering clean, precise cuts that eliminate the risk of short circuits.

    Kìm tuốt dây là một công cụ không thể thiếu trong kho vũ khí của thợ điện, giúp cắt sạch, chính xác, loại bỏ nguy cơ xảy ra đoản mạch.

  • Wire strippers allowed the electrician to perform the task with ease, saving time and preventing any damages that might result otherwise.

    Kìm tuốt dây cho phép thợ điện thực hiện nhiệm vụ một cách dễ dàng, tiết kiệm thời gian và ngăn ngừa mọi thiệt hại có thể xảy ra.

  • In the electrical department, the wire strippers were routinely used to prepare wires for installation in communication equipment.

    Trong ngành điện, dụng cụ tuốt dây thường được sử dụng để chuẩn bị dây trước khi lắp đặt vào thiết bị truyền thông.

  • Before any serious electrical work, wire strippers should always be at hand, enabling the user to safely and easily remove the wire insulation.

    Trước bất kỳ công việc điện nghiêm túc nào, bạn nên luôn chuẩn bị sẵn kìm tuốt dây để người dùng có thể tháo lớp cách điện của dây một cách an toàn và dễ dàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches