Định nghĩa của từ wire cutters

wire cuttersnoun

kìm cắt dây

/ˈwaɪə kʌtəz//ˈwaɪər kʌtərz/

Thuật ngữ "wire cutters" dùng để chỉ một công cụ được sử dụng để cắt dây điện, đai ốc, bu lông và ống kim loại do cơ chế kẹp-hàm của nó có thể kẹp và cắt xuyên qua vật liệu. Phát minh ra kìm cắt dây đầu tiên có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi Thomas Blake Barlow, một nhà phát minh người Mỹ, đã cấp bằng sáng chế cho kìm cắt dây đầu tiên vào năm 1856. Ban đầu, những công cụ này được gọi là "kìm cắt dây" hoặc "kìm cắt hình cung" do có tay cầm hình cung. Tuy nhiên, khi công dụng chính của chúng trở nên rõ ràng - cắt dây - thì cái tên "wire cutters" đã được chấp nhận rộng rãi. Kìm cắt dây hiện đại hiện có nhiều loại lưỡi và hàm để phù hợp với các yêu cầu cắt khác nhau, khiến chúng trở thành công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật điện, hệ thống ống nước và xây dựng.

namespace
Ví dụ:
  • The electrician used wire cutters to snip the excess wires after connecting the new light fixture.

    Thợ điện đã sử dụng kìm cắt dây để cắt phần dây thừa sau khi kết nối đèn mới.

  • The plumber carried a pair of wire cutters in his toolkit to trim the wires before attaching the new faucet.

    Người thợ sửa ống nước mang theo một cặp kìm cắt dây trong bộ dụng cụ của mình để cắt dây trước khi lắp vòi nước mới.

  • The construction worker unscrewed the old outlet and used wire cutters to strip the wires before connecting the new one.

    Công nhân xây dựng đã tháo ổ cắm cũ và sử dụng kìm cắt dây để tước dây trước khi kết nối ổ cắm mới.

  • The IT technician used wire cutters to trim the excess coating from the wires before connecting the new network cable.

    Kỹ thuật viên CNTT đã sử dụng kìm cắt dây để cắt phần lớp phủ thừa trên dây trước khi kết nối cáp mạng mới.

  • The DIY enthusiast slipped on a pair of safety gloves and grabbed the wire cutters to prepare for wiring the new thermostat.

    Người đam mê tự làm đã đeo một đôi găng tay an toàn và cầm kìm cắt dây để chuẩn bị đấu dây cho bộ điều nhiệt mới.

  • The cable installer used wire cutters to separate the old cable from the building's wiring before connecting the new one.

    Người lắp đặt cáp đã sử dụng kìm cắt dây để tách cáp cũ ra khỏi hệ thống dây điện của tòa nhà trước khi kết nối cáp mới.

  • The garden light installer used wire cutters to trim the excess wires from the transformer before wrapping them up neatly.

    Người lắp đèn sân vườn đã sử dụng kìm cắt dây để cắt phần dây thừa ra khỏi máy biến áp trước khi quấn chúng lại gọn gàng.

  • The musician grabbed his pair of wire cutters to cut the metallic tabs on the guitar strings to prepare for winding a new pickup.

    Người nhạc sĩ cầm lấy kìm cắt dây để cắt các thanh kim loại trên dây đàn guitar để chuẩn bị lên dây cót mới.

  • The electronics repairer used wire cutters to snip the broken wires inside the device before replacing the faulty component.

    Người sửa chữa đồ điện tử đã sử dụng kìm cắt dây để cắt những sợi dây bị đứt bên trong thiết bị trước khi thay thế linh kiện bị lỗi.

  • The artist used wire cutters to shape the metallic wire into a beautiful sculpture, revealing its intricate details.

    Nghệ sĩ đã sử dụng kìm cắt dây để định hình sợi dây kim loại thành một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp, làm lộ ra những chi tiết phức tạp của nó.

Từ, cụm từ liên quan