Định nghĩa của từ window washer

window washernoun

người lau cửa sổ

/ˈwɪndəʊ wɒʃə(r)//ˈwɪndəʊ wɑːʃər/

Thuật ngữ "window washer" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20. Trước thời điểm đó, mọi người thường tự lau cửa sổ, như một phần của công việc dọn dẹp nhà cửa thường xuyên hoặc khi cần thiết. Sự xuất hiện của các tòa nhà cao tầng ở các khu vực đô thị đã dẫn đến nhu cầu về những người lao động chuyên môn để lau cửa sổ ở các tầng cao hơn. Điều này dẫn đến sự ra đời của nghề lau cửa sổ, bao gồm cả các phương pháp lau chùi bên trong và bên ngoài. Ban đầu, những người lau cửa sổ sử dụng thang, xô và vải để lau cửa sổ bằng tay, một công việc lộn xộn và nguy hiểm đòi hỏi nhiều sức lao động chân tay. Khi công nghệ tiến bộ, các phương pháp mới để lau cửa sổ đã được phát triển. Vào đầu những năm 1900, thang nâng thủy lực và máy lau cửa sổ đầu tiên đã xuất hiện, giúp công việc an toàn hơn và hiệu quả hơn. Những máy này bao gồm một máy bơm nước, miếng bọt biển bão hòa và gạt nước gắn vào các cột có thể kéo dài và di chuyển dễ dàng từ cửa sổ này sang cửa sổ khác. Thuật ngữ "window washer" nổi lên như một cái tên hấp dẫn và mang tính mô tả cho những công nhân này, những người giờ đây có thể rửa nhiều cửa sổ một cách nhanh chóng và hiệu quả bằng các công cụ và thiết bị chuyên dụng. Ngày nay, rửa cửa sổ vẫn là dịch vụ thiết yếu đối với các tòa nhà thương mại và dân cư, với các công nghệ tiên tiến cho phép công nhân vệ sinh cửa sổ an toàn ở nhiều địa điểm khác nhau, từ các tòa nhà chọc trời cao tầng đến các căn hộ cao tầng.

namespace
Ví dụ:
  • The window washer diligently cleaned the glass panes of the office building, leaving them sparkling clean.

    Người lau cửa sổ cần mẫn lau sạch các ô kính của tòa nhà văn phòng, giúp chúng sạch bóng.

  • I noticed the window washer's bright yellow uniform as he skillfully maneuvered his squeegee up and down the skyscraper.

    Tôi để ý thấy người lau cửa sổ mặc bộ đồng phục màu vàng tươi khi anh ta khéo léo di chuyển cây gạt nước lên xuống tòa nhà chọc trời.

  • The window washer's ladder leaned against the side of the building, as he worked his way from one floor to the next.

    Chiếc thang của người lau cửa sổ dựa vào tường tòa nhà khi anh ta làm việc từ tầng này lên tầng khác.

  • The window washer's misty breath visible in the cold winter air as he worked quickly to finish his job.

    Hơi thở phả ra từ người lau cửa sổ hiện rõ trong không khí lạnh giá của mùa đông khi anh làm việc nhanh chóng để hoàn thành công việc.

  • After the window washer's visit, I could finally see clearly out of my foggy car windows.

    Sau khi người rửa cửa sổ đến, cuối cùng tôi cũng có thể nhìn rõ qua cửa sổ xe hơi mờ sương của mình.

  • The window washer's colorful spray bottles and squeegees caught my eye as I passed by the scene.

    Những bình xịt và cây gạt nước nhiều màu sắc của người rửa cửa sổ đã thu hút sự chú ý của tôi khi tôi đi ngang qua hiện trường.

  • The window washer's bucket clinked against the glass as he lowered it down to refill with water.

    Chiếc xô của người rửa cửa sổ va vào kính kêu leng keng khi anh ta hạ xô xuống để đổ đầy nước.

  • The window washer's squirt machine slung water onto the window frames before he began cleaning the panes themselves.

    Máy phun nước của người lau cửa sổ phun nước vào khung cửa sổ trước khi bắt đầu lau sạch các tấm kính.

  • The window washer's tip jar sat prominently on the sill, encouraging passersby to acknowledge his hard work.

    Lọ đựng tiền boa của người lau cửa sổ được đặt nổi bật trên bệ cửa sổ, khuyến khích những người qua đường công nhận công sức lao động của anh ta.

  • As the window washer finished his work, I couldn't help but appreciate the clarity and beauty of the windows that he had left behind.

    Khi người thợ lau cửa sổ hoàn thành công việc, tôi không khỏi trầm trồ trước sự trong trẻo và vẻ đẹp của những ô cửa sổ mà anh ấy để lại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches