Định nghĩa của từ window seat

window seatnoun

ghế cạnh cửa sổ

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "window seat" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, trong thời kỳ xuất hiện của những ô cửa sổ lớn bằng kính trong nhà. Trước đó, cửa sổ nhỏ hơn và ít phổ biến hơn, khiến cho việc chỉ định "seat" bên cạnh cửa sổ trở nên ít cần thiết hơn. Thuật ngữ này kết hợp danh từ chung "window" với danh từ "seat", phản ánh bản chất mô tả đơn giản của đối tượng. Có khả năng cụm từ này xuất hiện một cách tự nhiên khi mọi người nhắc đến những cách sắp xếp chỗ ngồi mới phổ biến này. Sự kết hợp của các từ "window" và "seat" rất đơn giản và dễ hiểu, khiến nó trở thành một thuật ngữ tự nhiên và lâu dài.

namespace

a seat below a window, especially one in a bay or alcove.

chỗ ngồi bên dưới cửa sổ, đặc biệt là chỗ ngồi trong vịnh hoặc hốc tường.

Ví dụ:
  • I always request the window seat on airplanes as I enjoy admiring the view as we take off and land.

    Tôi luôn yêu cầu được ngồi cạnh cửa sổ trên máy bay vì tôi thích ngắm cảnh khi máy bay cất cánh và hạ cánh.

  • The train's window seat provided the perfect vantage point to watch the scenic countryside pass by.

    Ghế ngồi cạnh cửa sổ tàu là vị trí lý tưởng để ngắm nhìn cảnh đẹp nông thôn trôi qua.

  • The sun was setting, painting the sky in reds and oranges, as I observed from my window seat on the busy city street.

    Mặt trời đang lặn, nhuộm bầu trời thành màu đỏ và cam, khi tôi quan sát từ chỗ ngồi bên cửa sổ trên con phố đông đúc của thành phố.

  • From my window seat in the coffee shop, I found myself relaxing and people-watching with a hot cup of coffee.

    Từ chỗ ngồi bên cửa sổ trong quán cà phê, tôi thấy mình đang thư giãn và ngắm mọi người với một tách cà phê nóng.

  • The young girl sitting next to me in the theater entered her window seat only to quickly realize she had forgotten her glasses.

    Cô gái trẻ ngồi cạnh tôi trong rạp chiếu phim bước vào chỗ ngồi cạnh cửa sổ nhưng nhanh chóng nhận ra mình đã quên đeo kính.