Định nghĩa của từ window cleaner

window cleanernoun

người lau cửa sổ

/ˈwɪndəʊ kliːnə(r)//ˈwɪndəʊ kliːnər/

Thuật ngữ "window cleaner" khá mới vì nó được sử dụng phổ biến vào giữa thế kỷ 20. Trước đây, mọi người sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để giữ cho cửa sổ sạch sẽ, chẳng hạn như dùng giấm, xà phòng hoặc đá sa thạch để mài sạch bụi bẩn. Tuy nhiên, vào đầu những năm 1900, những người thợ lau cửa sổ thủ công đầu tiên mới xuất hiện, họ thường là những người làm việc một mình, sử dụng thang và xô để lau cửa sổ. Những cá nhân này cung cấp dịch vụ cụ thể cho những người có khả năng chi trả vì dịch vụ này vẫn tương đối tốn kém. Khi nhu cầu về dịch vụ này tăng lên, các công ty lau cửa sổ cũng trở nên phổ biến. Năm 1929, Công ty lau cửa sổ London được thành lập, sau này được gọi là Original Glass, một trong những công ty lau cửa sổ thương mại lớn nhất thế giới. Cái tên "window cleaner" được đặt ra để mô tả những người chuyên nghiệp này, những người chuyên lau sạch bề mặt kính cả bên trong và bên ngoài tòa nhà bằng các thiết bị chuyên dụng như gạt nước, dụng cụ cạo và thang. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các công ty và cá nhân cung cấp dịch vụ lau cửa sổ cho các tòa nhà dân cư và thương mại.

namespace

a person whose job is to clean windows

một người có công việc là lau cửa sổ

Ví dụ:
  • He works as a window cleaner.

    Anh ấy làm nghề lau cửa sổ.

a liquid substance used for cleaning windows

một chất lỏng dùng để lau cửa sổ

Ví dụ:
  • Spray the glass door with window cleaner.

    Xịt nước lau kính vào cửa kính.