Định nghĩa của từ dormer window

dormer windownoun

cửa sổ mái nhà

/ˌdɔːmə ˈwɪndəʊ//ˌdɔːrmər ˈwɪndəʊ/

Thuật ngữ "dormer window" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ 'dormer', có nghĩa là 'người ngủ'. Trong thời trung cổ, những ngôi nhà ở Anh thường là những hành lang có mái dốc cao, khiến việc tạo ra không gian sống ở tầng trên trở nên khó khăn. Để khắc phục điều này, cư dân đã phát triển một chiến lược là thêm những ngôi nhà nhỏ hơn, được gọi là nhà dormer, vào các mái dốc. Những cấu trúc này có mái dốc với một cửa sổ nhỏ, cho phép ánh sáng và thông gió vào tầng trên trong khi vẫn giữ nguyên chiều cao và độ dốc tổng thể của mái chính. Cuối cùng, thuật ngữ 'dormer' được dùng để mô tả cửa sổ nhỏ hơn được xây dựng trên mái dốc của một cấu trúc hiện có để cung cấp thêm ánh sáng và không gian sống mà không cần thêm một tầng nữa.

namespace
Ví dụ:
  • The old Victorian house on Elm Street had charming dormer windows added to the attic to provide extra living space.

    Ngôi nhà theo phong cách Victoria cổ trên phố Elm có thêm những cửa sổ mái quyến rũ ở gác xép để cung cấp thêm không gian sống.

  • The dormer windows on the bungalow style house brought in plenty of natural light, illuminating the spacious interior.

    Cửa sổ mái nhà trên ngôi nhà theo phong cách bungalow mang lại nhiều ánh sáng tự nhiên, làm sáng bừng không gian bên trong rộng rãi.

  • The dormer windows on the cottage-style house displayed a traditional aesthetic, complementing the rustic exterior.

    Cửa sổ mái nhà trên ngôi nhà theo phong cách nhà tranh mang tính thẩm mỹ truyền thống, bổ sung cho vẻ ngoài mộc mạc.

  • The two-story house featured decorative dormer windows that added visual appeal to the otherwise plain exterior.

    Ngôi nhà hai tầng có cửa sổ mái trang trí làm tăng thêm sức hấp dẫn về mặt thị giác cho vẻ ngoài đơn giản.

  • The dormer windows on the farmhouse-style house protruded gently from the sloping roof, offering a cozy and quaint appearance.

    Cửa sổ mái nhà trên ngôi nhà theo phong cách trang trại nhô ra nhẹ nhàng từ mái nhà dốc, mang đến vẻ ngoài ấm cúng và cổ kính.

  • The contemporary house's dormer windows provided a modern touch to the structure, making it stand out from its more traditional surroundings.

    Cửa sổ mái nhà hiện đại mang đến nét hiện đại cho công trình, khiến ngôi nhà nổi bật so với môi trường truyền thống xung quanh.

  • The dormer windows on the chalet-style house offered stunning views of the mountain landscape, making the room feel earthy and airy.

    Cửa sổ mái nhà trên ngôi nhà theo phong cách nhà gỗ mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra quang cảnh núi non, khiến căn phòng có cảm giác gần gũi và thoáng mát.

  • The house's dormer windows allowed for adequate ventilation, preventing the attic from getting too stuffy and stale.

    Cửa sổ mái nhà cho phép thông gió đầy đủ, giúp gác mái không bị quá ngột ngạt và cũ kỹ.

  • The dormer windows on the bungalow style house revealed a cozy reading nook, complete with a comfortable armchair and a bookshelf.

    Cửa sổ mái nhà trên ngôi nhà kiểu bungalow mở ra góc đọc sách ấm cúng, được trang bị ghế bành thoải mái và giá sách.

  • The house's dormer windows facilitated natural cross-ventilation, ensuring that the indoor air stayed fresh and clean.

    Cửa sổ mái của ngôi nhà tạo điều kiện thông gió tự nhiên, đảm bảo không khí trong nhà luôn trong lành và sạch sẽ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches