Định nghĩa của từ window box

window boxnoun

hộp cửa sổ

/ˈwɪndəʊ bɒks//ˈwɪndəʊ bɑːks/

Thuật ngữ "window box" có nguồn gốc từ Anh vào thế kỷ 17. Ban đầu, nó dùng để chỉ những khung gỗ đơn giản được đóng đinh vào tường ngoài của các tòa nhà gần cửa sổ, dùng làm nơi cất hoa hoặc làm bàn tạm thời để đồ vật. Khi khu vườn trở nên phức tạp hơn, các hộp cửa sổ đã phát triển thành những vật trang trí theo đúng nghĩa của chúng. Chúng được đổ đầy đất và tạo nên một màn trình diễn tuyệt đẹp của hoa và các loại cây xanh khác có thể được thưởng thức cả từ bên ngoài và bên trong tòa nhà. Thuật ngữ "window box" được sử dụng trong tiếng Anh do vị trí của những hộp này ngay bên dưới cửa sổ. Trong các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Đức (Fensterkasten) và tiếng Pháp (boîte à fleurs), người ta sử dụng những tên gọi tương tự cho hộp cửa sổ, nhấn mạnh chức năng của chúng như một vật chứa trang trí có thể đặt bên cạnh cửa sổ. Trong thời hiện đại, hộp cửa sổ đã trở thành một đặc điểm trang trí phổ biến cho cả tòa nhà dân cư và thương mại, góp phần tăng thêm sức hấp dẫn về mặt thẩm mỹ cho cả không gian bên trong và bên ngoài.

namespace
Ví dụ:
  • The colorful flowers in the window box add a pop of color to the grey brick wall.

    Những bông hoa đầy màu sắc trong bồn hoa ở cửa sổ tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho bức tường gạch xám.

  • She filled the window box with lush greenery, transforming the plain exterior of her house.

    Cô lấp đầy bồn hoa bên cửa sổ bằng cây xanh tươi tốt, biến đổi vẻ ngoài đơn điệu của ngôi nhà.

  • The aromatic herbs planted in the window box enhance the culinary experience as she cooks in the kitchen.

    Các loại thảo mộc thơm được trồng trong bồn hoa bên cửa sổ giúp tăng thêm trải nghiệm ẩm thực khi cô nấu ăn trong bếp.

  • The natural elements inside the window box offer a visual treat as the train whizzes by outside.

    Các yếu tố tự nhiên bên trong hộp cửa sổ mang đến cảm giác thích thú khi đoàn tàu chạy vút qua bên ngoài.

  • He used the window box to create a miniature garden, complete with a tiny fountain and a windmill.

    Ông đã sử dụng hộp cửa sổ để tạo ra một khu vườn thu nhỏ, bao gồm cả đài phun nước nhỏ và cối xay gió.

  • The twinkling fairy lights in the window box create a warm and cozy ambiance on cold winter nights.

    Những ánh đèn nhấp nháy trong hộp cửa sổ tạo nên bầu không khí ấm áp và thoải mái vào những đêm đông lạnh giá.

  • She painted the window box in a bold red color, making it a focal point of her living room.

    Cô ấy sơn bồn hoa cửa sổ bằng màu đỏ đậm, biến nó thành điểm nhấn trong phòng khách.

  • The birds perch on the window box, enjoying the morning feast of seeds and grains.

    Những chú chim đậu trên bệ cửa sổ, thưởng thức bữa tiệc hạt và ngũ cốc vào buổi sáng.

  • The colorful blossoms in the window box attract all kinds of butterflies, making it a natural oasis.

    Những bông hoa đầy màu sắc trong bồn hoa bên cửa sổ thu hút đủ loại bướm, tạo nên một ốc đảo tự nhiên.

  • She used the window box as a way to grow edible plants, like cherry tomatoes and arugula, right outside her kitchen window.

    Cô sử dụng hộp cửa sổ để trồng các loại cây ăn được như cà chua bi và rau arugula ngay bên ngoài cửa sổ bếp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches