Định nghĩa của từ window shade

window shadenoun

rèm cửa sổ

/ˈwɪndəʊ ʃeɪd//ˈwɪndəʊ ʃeɪd/

Thuật ngữ "window shade" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 như một giải pháp thực tế để kiểm soát lượng ánh sáng và sự riêng tư đi vào qua cửa sổ. Những tấm che nắng đầu tiên được làm từ những vật liệu đơn giản như giấy, vải bạt hoặc vải dệt như tre hoặc sậy. Từ "shade" bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "shad" có nghĩa là "bóng râm", vì chức năng chính của những tấm che nắng ban đầu này là che nắng trực tiếp vào bên trong tòa nhà trong thời tiết nóng bức ban ngày. Khi công nghệ và phương pháp sản xuất tiên tiến, tấm che nắng đã phát triển để bao gồm nhiều loại vật liệu và độ mờ đục, cũng như các tính năng như hệ điều hành, cách nhiệt và thậm chí là thiết kế trang trí. Ngày nay, tấm che nắng cửa sổ vẫn là một giải pháp linh hoạt và thực tế để quản lý ánh sáng, sự riêng tư và phong cách trong cả không gian dân cư và thương mại.

namespace
Ví dụ:
  • She drew the window shade to block out the afternoon sun and create a more relaxing atmosphere in her bedroom.

    Cô kéo rèm cửa sổ để chặn ánh nắng buổi chiều và tạo bầu không khí thư giãn hơn trong phòng ngủ.

  • The blinds on the office window were drawn as the workday came to a close, allowing the employees to escape the warmth and glare.

    Rèm cửa sổ văn phòng được kéo xuống khi ngày làm việc kết thúc, giúp nhân viên tránh được cái nóng và ánh sáng chói.

  • The window shade in the living room was damaged and in need of replacement, as it had become faded and torn over time.

    Tấm che cửa sổ ở phòng khách bị hỏng và cần phải thay thế vì nó đã phai màu và rách theo thời gian.

  • The motel room featured thick, heavy window shades that could be easily drawn to provide a dark, peaceful sleep for tired travelers.

    Phòng nghỉ có rèm cửa sổ dày và nặng, có thể dễ dàng kéo ra để mang lại giấc ngủ tối và yên bình cho những du khách mệt mỏi.

  • When working on his computer, the man pulled down the window shade to minimize glare and improve the clarity of his screen.

    Khi làm việc trên máy tính, người đàn ông kéo rèm cửa sổ xuống để giảm độ chói và cải thiện độ rõ nét của màn hình.

  • The window shades in the child's bedroom were decorated with colorful cartoon characters, adding a playful touch to the room.

    Rèm cửa sổ trong phòng ngủ của trẻ được trang trí bằng những nhân vật hoạt hình đầy màu sắc, tạo thêm nét vui tươi cho căn phòng.

  • The window shades in the theater were designed to fall quietly to the floor, ensuring that the show's extravagant production numbers wouldn't be obscured by noise or flashes of light.

    Các tấm rèm cửa sổ trong rạp được thiết kế để rơi nhẹ nhàng xuống sàn, đảm bảo rằng những tiết mục hoành tráng của chương trình sẽ không bị che khuất bởi tiếng ồn hoặc ánh sáng nhấp nháy.

  • The blinds in the conference room were adjusted so that sunlight could filter in, creating a bright, energetic workspace.

    Rèm trong phòng hội nghị được điều chỉnh sao cho ánh sáng mặt trời có thể chiếu vào, tạo ra một không gian làm việc tươi sáng và tràn đầy năng lượng.

  • The woman carefully tied up the window shade before leaving the house, making sure that no items could be seen from outside and potentially targeted by thieves.

    Người phụ nữ cẩn thận buộc chặt rèm cửa sổ trước khi ra khỏi nhà, đảm bảo rằng không có vật dụng nào có thể nhìn thấy từ bên ngoài và có khả năng bị trộm nhắm tới.

  • The window shades in the guest house were basic and functional rather than decorative, saving money and creating a more modest, old-fashioned style.

    Rèm cửa sổ trong nhà khách mang tính cơ bản và chức năng hơn là tính trang trí, giúp tiết kiệm tiền và tạo nên phong cách giản dị, cổ điển hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches