Định nghĩa của từ oval window

oval windownoun

cửa sổ hình bầu dục

/ˌəʊvl ˈwɪndəʊ//ˌəʊvl ˈwɪndəʊ/

Thuật ngữ "oval window" dùng để chỉ một lỗ nhỏ trên hộp sọ, nằm gần tai, qua đó sóng âm được truyền đến tai trong. Từ "oval" được dùng để mô tả hình dạng của lỗ, có hình bầu dục chứ không phải hình tròn. Đặc điểm giải phẫu này có ở người và các loài động vật có vú khác và đóng vai trò quan trọng trong quá trình nghe. Cửa sổ hình bầu dục đóng vai trò như một cánh cửa để âm thanh đi vào tai trong và đến bộ máy chịu trách nhiệm chuyển đổi âm thanh thành xung thần kinh truyền đến não.

namespace
Ví dụ:
  • The oval window in the ear functions as a passageway for sound waves to travel from the outer ear to the middle ear.

    Cửa sổ hình bầu dục ở tai có chức năng như một đường dẫn cho sóng âm truyền từ tai ngoài đến tai giữa.

  • The oval window is a small opening located in the tympanic membrane, or eardrum, which allows sound vibrations to move the ossicles and transmit them to the inner ear.

    Cửa sổ bầu dục là một lỗ nhỏ nằm ở màng nhĩ, cho phép các rung động âm thanh di chuyển các xương nhỏ và truyền chúng đến tai trong.

  • The oval window is a crucial component of the middle ear mechanism, which enables us to hear sounds in our environment.

    Cửa sổ bầu dục là thành phần quan trọng của cơ chế tai giữa, giúp chúng ta nghe được âm thanh trong môi trường xung quanh.

  • Damage to the oval window can cause hearing loss, as it impairs the ability of the middle ear to effectively transmit sound.

    Tổn thương cửa sổ bầu dục có thể gây mất thính lực vì nó làm suy yếu khả năng truyền âm thanh hiệu quả của tai giữa.

  • The movement of the ear drum at the oval window creates pressure changes in the fluid-filled cochlea, which initiates neural impulses and sends them to the brain for interpretation.

    Sự chuyển động của màng nhĩ tại cửa sổ bầu dục tạo ra những thay đổi về áp suất trong ốc tai chứa đầy chất lỏng, từ đó khởi tạo các xung thần kinh và gửi chúng đến não để diễn giải.

  • In cases of otitis media, a middle ear infection can cause the eardrum to bulge and block the oval window, leading to hearing loss and discomfort.

    Trong trường hợp viêm tai giữa, nhiễm trùng tai giữa có thể khiến màng nhĩ phồng lên và chặn cửa sổ bầu dục, dẫn đến mất thính lực và khó chịu.

  • The oval window is located on the medial wall of the middle ear cavity, near the round window.

    Cửa sổ bầu dục nằm ở thành trong của khoang tai giữa, gần cửa sổ tròn.

  • The oval window is a structural feature that distinguishes mammalian ears from those of other animals, as it is not present in reptiles or birds.

    Cửa sổ hình bầu dục là đặc điểm cấu trúc giúp phân biệt tai của động vật có vú với các loài động vật khác vì đặc điểm này không có ở loài bò sát hoặc chim.

  • Researchers are studying the oval window in hopes of developing new treatments for hearing loss, by understanding the underlying mechanisms of sound transmission and identifying targets for pharmacological intervention.

    Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cửa sổ bầu dục với hy vọng phát triển phương pháp điều trị mới cho chứng mất thính lực, bằng cách hiểu cơ chế truyền âm thanh cơ bản và xác định mục tiêu can thiệp dược lý.

  • The oval window is a smaller and more curved structure in comparison to the round window, which is located on the opposite wall of the middle ear.

    Cửa sổ bầu dục là cấu trúc nhỏ hơn và cong hơn so với cửa sổ tròn nằm ở thành đối diện của tai giữa.