Định nghĩa của từ caprice

capricenoun

sự tùy hứng

/kəˈpriːs//kəˈpriːs/

Từ "caprice" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "capricier", có nghĩa là "thích một cái gì đó" hoặc "có tính kỳ quặc". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "caprichium", có nghĩa là "ham muốn kỳ quặc" hoặc "khuynh hướng". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "capra", có nghĩa là "dê" và "licium", có nghĩa là "pleasure" hoặc "ham muốn". Dê được coi là loài động vật thất thường, nổi tiếng là đột ngột và không thể đoán trước trong các chuyển động của nó. Theo thời gian, thuật ngữ "caprice" đã phát triển để mô tả sự thay đổi tâm trí đột ngột, không thể đoán trước hoặc một ý thích thoáng qua.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính thất thường, tính đồng bóng

meaning(như) capriccio

namespace

a sudden change in attitude or behaviour for no obvious reason

sự thay đổi đột ngột về thái độ hoặc hành vi mà không có lý do rõ ràng

Ví dụ:
  • She bought a new outfit on a sudden caprice, immediately regretting it when she saw the price tag.

    Cô ấy đã mua một bộ trang phục mới một cách ngẫu hứng, và ngay lập tức hối hận khi nhìn thấy giá của nó.

  • The chef whipped up a unique dish on a whim, delighting the restaurant's patrons with its unexpected flavor profile.

    Đầu bếp đã sáng tạo ra một món ăn độc đáo theo ý thích, làm hài lòng thực khách của nhà hàng với hương vị bất ngờ.

  • The movie director decided to switch up the plot at the last minute, surprising the cast and crew with a capricious decision.

    Đạo diễn phim quyết định thay đổi cốt truyện vào phút cuối, khiến dàn diễn viên và đoàn làm phim ngạc nhiên với một quyết định thất thường.

  • The billionaire businessman announced his retirement, leaving his bewildered employees reeling from his capricious decision.

    Doanh nhân tỷ phú tuyên bố nghỉ hưu, khiến nhân viên bối rối trước quyết định thất thường của ông.

  • The fashion designer ended her contract with a popular model, sparking speculation about the reason for her enigmatic and capricious behavior.

    Nhà thiết kế thời trang đã chấm dứt hợp đồng với một người mẫu nổi tiếng, làm dấy lên suy đoán về lý do cho hành vi bí ẩn và thất thường của cô.

Từ, cụm từ liên quan

the fact of tending to change your mind suddenly or behave unexpectedly

thực tế là có xu hướng thay đổi suy nghĩ đột ngột hoặc hành động bất ngờ