a small cabin with walls and a roof on a ship where the person controlling the direction in which the ship moves stands at the wheel
một cabin nhỏ có tường và mái trên tàu, nơi người điều khiển hướng di chuyển của tàu đứng ở bánh lái
a person's area of expert knowledge or experience
lĩnh vực kiến thức chuyên môn hoặc kinh nghiệm của một người
- The movie has superstar DiCaprio in a role that is right in his wheelhouse.
Bộ phim có sự tham gia của siêu sao DiCaprio vào một vai diễn đúng sở trường của anh.
if a pitch (= throw of the ball) is in your wheelhouse, it is in the area where it is easiest to hit
nếu một cú ném (= ném bóng) nằm trong khả năng của bạn, thì nó nằm ở khu vực dễ đánh nhất
- The ball was in Escobar's wheelhouse and he hammered it to right-center field.
Quả bóng nằm trong tầm kiểm soát của Escobar và anh ấy đã đánh mạnh nó vào cánh phải trung tâm.