Định nghĩa của từ wheelhouse

wheelhousenoun

buồng lái

/ˈwiːlhaʊs//ˈwiːlhaʊs/

Từ "wheelhouse" có nguồn gốc từ ngành hàng hải vào thế kỷ 19. Ban đầu, nó ám chỉ vị trí trên tàu nơi lắp bánh lái, thường là một không gian nhỏ, khép kín gần cầu tàu hoặc trạm lái. Trong thời gian này, các thủy thủ sẽ lái tàu bằng bánh lái được kết nối với bánh lái thông qua hệ thống dây thừng và ròng rọc. Phòng lái cung cấp một môi trường được bảo vệ để người lái điều khiển bánh lái, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thuật ngữ "wheelhouse" được ưa chuộng hơn "steerage", "buồng lái" hoặc "phòng lái" vì nó truyền tải tốt hơn tầm quan trọng của không gian khép kín và vai trò của nó trong hoạt động của tàu. Nó được sử dụng rộng rãi trong cả bối cảnh hàng hải và phi hàng hải như một thuật ngữ ẩn dụ để mô tả vị trí trung tâm hoặc trung tâm điều khiển nơi các quyết định hoặc hoạt động quan trọng được thực hiện. Ngày nay, thuật ngữ "wheelhouse" thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như hàng không, thể thao và công nghệ, biểu thị một địa điểm nơi các quyết định hoặc hành động quan trọng được đưa ra bởi một chuyên gia hoặc nhà lãnh đạo. Việc bắt nguồn và sử dụng thuật ngữ "wheelhouse" là minh chứng cho vai trò quan trọng của bánh xe trong vận tải đường biển và đường bộ, ăn sâu vào tiếng Anh và ý thức tập thể.

namespace

a small cabin with walls and a roof on a ship where the person controlling the direction in which the ship moves stands at the wheel

một cabin nhỏ có tường và mái trên tàu, nơi người điều khiển hướng di chuyển của tàu đứng ở bánh lái

a person's area of expert knowledge or experience

lĩnh vực kiến ​​thức chuyên môn hoặc kinh nghiệm của một người

Ví dụ:
  • The movie has superstar DiCaprio in a role that is right in his wheelhouse.

    Bộ phim có sự tham gia của siêu sao DiCaprio vào một vai diễn đúng sở trường của anh.

if a pitch (= throw of the ball) is in your wheelhouse, it is in the area where it is easiest to hit

nếu một cú ném (= ném bóng) nằm trong khả năng của bạn, thì nó nằm ở khu vực dễ đánh nhất

Ví dụ:
  • The ball was in Escobar's wheelhouse and he hammered it to right-center field.

    Quả bóng nằm trong tầm kiểm soát của Escobar và anh ấy đã đánh mạnh nó vào cánh phải trung tâm.