Định nghĩa của từ captaincy

captaincynoun

chức đội trưởng

/ˈkæptənsi//ˈkæptənsi/

Thuật ngữ "captaincy" có thể bắt nguồn từ hệ thống nông dân tự do xuất hiện ở Anh thời trung cổ. Hệ thống này liên quan đến việc cấp đất đai, hay "thuyền trưởng", cho những người nông dân tự do giàu có để đổi lấy nghĩa vụ quân sự trong thời chiến. Đến lượt mình, các thuyền trưởng tự do sẽ chỉ huy các đơn vị quân sự địa phương, được gọi là "musters". Thuật ngữ "captaincy" được sử dụng để chỉ vị trí chỉ huy của một con tàu có từ cuối thế kỷ 16. Vào thời điểm này, Hải quân Hoàng gia đang mở rộng nhanh chóng và cần có một hệ thống cấp bậc hải quân chuẩn hóa hơn. Chức vụ thuyền trưởng nhanh chóng trở thành cấp bậc cao nhất đối với các tàu dưới 60 khẩu pháo và nó gắn liền với một con tàu cụ thể hoặc "chỉ huy" chứ không phải một người. Ngày nay, "captaincy" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh vận chuyển và hàng không, ám chỉ vị trí chỉ huy của một con tàu hoặc máy bay. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn còn lưu lại dấu vết của ý nghĩa ban đầu, vì nhiều tổ chức quân sự hiện đại vẫn sử dụng từ "captain" để mô tả cấp bậc đi kèm với trách nhiệm lãnh đạo cụ thể và việc chỉ huy quân đội hoặc đơn vị.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcầm đầu, điều khiển, chỉ huy

meaning(thể dục,thể thao) làm thủ quân (đội bóng)

type danh từ: (captainship)

meaning(quân sự) cấp bậc đại uý

meaning(hàng hải) cấp thuyền trưởng

namespace
Ví dụ:
  • The talented footballer was awarded the prestigious role of team captaincy, which granted him increased responsibility and leadership on and off the pitch.

    Cầu thủ bóng đá tài năng này đã được trao vai trò đội trưởng danh giá, giúp anh có thêm trách nhiệm và khả năng lãnh đạo cả trong và ngoài sân cỏ.

  • The captaincy of the rugby team passed on to a new player after the previous captain retired due to injury.

    Chức đội trưởng đội bóng bầu dục được trao cho một cầu thủ mới sau khi đội trưởng trước đó nghỉ hưu vì chấn thương.

  • As the proud captain of her sailing team, she led her crew to victory in the national championships.

    Với tư cách là thuyền trưởng đáng tự hào của đội thuyền buồm, bà đã dẫn dắt đội của mình giành chiến thắng tại giải vô địch quốc gia.

  • The basketball team's captaincy went to a versatile player who had a stellar performance during the previous season.

    Chức đội trưởng đội bóng rổ được trao cho một cầu thủ đa năng đã có màn trình diễn xuất sắc trong mùa giải trước.

  • After a season of outstanding performances, the captaincy of the hockey team was bestowed upon its top scorer.

    Sau một mùa giải thi đấu xuất sắc, chức đội trưởng đội khúc côn cầu đã được trao cho cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất.

  • The captaincy of the cricket team was temporarily relinquished by the regular captain due to an unexpected injury, leaving a promising young player to take his place.

    Chức đội trưởng đội cricket đã tạm thời bị đội trưởng chính thức từ bỏ do chấn thương bất ngờ, để lại một cầu thủ trẻ triển vọng thay thế.

  • The experienced and level-headed athlete was chosen to lead the athletics team during the upcoming championships, thanks to her strong sense of leadership and responsibility.

    Vận động viên giàu kinh nghiệm và điềm tĩnh này đã được chọn dẫn dắt đội điền kinh trong giải vô địch sắp tới, nhờ vào tinh thần lãnh đạo và trách nhiệm mạnh mẽ của cô.

  • The captaincy of the volleyball team passed on to a player who had been waiting in the wings for years, with her talent and abilities finally shining through.

    Chức đội trưởng đội bóng chuyền đã được trao cho một cầu thủ đã chờ đợi nhiều năm, với tài năng và khả năng của cô cuối cùng cũng được tỏa sáng.

  • The captaincy of the soccer team was given to a new player who had impressed the coaches with her leadership and team spirit.

    Chức đội trưởng đội bóng đá đã được trao cho một cầu thủ mới, người đã gây ấn tượng với huấn luyện viên bằng khả năng lãnh đạo và tinh thần đồng đội.

  • After years of service as a vice-captain, the striker finally earned the coveted role of captaincy, securing her place as one of the most respected and committed players in the team.

    Sau nhiều năm phục vụ với tư cách là đội phó, tiền đạo này cuối cùng đã giành được vai trò đội trưởng đáng mơ ước, đảm bảo vị trí của mình là một trong những cầu thủ được kính trọng và tận tụy nhất trong đội.