Định nghĩa của từ whaling

whalingnoun

săn cá voi

/ˈweɪlɪŋ//ˈweɪlɪŋ/

Nguồn gốc của từ "whaling" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ vào thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, từ "hwyl", có nghĩa là "mài", đã được sử dụng. Thuật ngữ này gắn liền với quá trình mài xương cá voi (hay còn gọi là Baleen) để làm các mặt hàng như áo nịt ngực, khung ô và lò xo xe ngựa. Theo thời gian, từ "hwyl" đã phát triển thành "hweil" trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "giết cá voi". Vào đầu những năm 1500, thuật ngữ này đã trở thành "hwealen" và "hwaelinge" (có nghĩa là "săn cá voi"), cuối cùng chuyển thành "whaling" trong tiếng Anh hiện đại. Ngành công nghiệp săn bắt cá voi thương mại đã trở nên vô cùng phổ biến trong thế kỷ 18 và 19, dẫn đến sự bùng nổ trong ngành thương mại hàng hải và do đó, thuật ngữ "whaling" ra đời để chỉ hoạt động đánh bắt cá voi để kiếm lời. Ngày nay, "whaling" thường được sử dụng để mô tả hoạt động săn bắt cá voi vì mục đích thương mại hoặc khoa học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đánh cá voi; nghề đánh cá voi

namespace
Ví dụ:
  • Whaling was once a major industry in many coastal communities, with crews setting sail for months at a time in search of the elusive beasts.

    Săn bắt cá voi từng là ngành công nghiệp chính ở nhiều cộng đồng ven biển, khi nhiều đoàn thủy thủ phải ra khơi trong nhiều tháng để tìm kiếm loài động vật khó nắm bắt này.

  • The whaling industry declined dramatically in the 20th century as conservational efforts and alternative fuels slowly phased out the demand for whale oil.

    Ngành công nghiệp săn bắt cá voi đã suy giảm mạnh mẽ vào thế kỷ 20 khi những nỗ lực bảo tồn và nhiên liệu thay thế dần dần làm giảm nhu cầu về dầu cá voi.

  • Despite the objections of environmentalists, Japan continues to conduct scientific whaling, citing the need for research into declining populations.

    Bất chấp sự phản đối của các nhà bảo vệ môi trường, Nhật Bản vẫn tiếp tục tiến hành săn bắt cá voi vì lý do nghiên cứu về tình trạng suy giảm quần thể cá voi.

  • The history of whaling is a complex one, with debates over the morality and sustainability of the practice still ongoing.

    Lịch sử săn bắt cá voi rất phức tạp, với những cuộc tranh luận về đạo đức và tính bền vững của hoạt động này vẫn đang tiếp diễn.

  • In Harpo!, a documentary about whaling, filmmaker Roger Ross directs a thought-provoking exploration into the cultural and historical significance of the industry.

    Trong Harpo!, một bộ phim tài liệu về săn bắt cá voi, nhà làm phim Roger Ross đã chỉ đạo một cuộc khám phá đầy suy ngẫm về ý nghĩa văn hóa và lịch sử của ngành công nghiệp này.

  • Whaling was an expensive and dangerous pursuit, with the loss of crew members and vessels a sadly inevitable part of the endeavour.

    Săn cá voi là một hoạt động tốn kém và nguy hiểm, với việc mất đi các thành viên thủy thủ đoàn và tàu thuyền là điều không thể tránh khỏi.

  • As the world becomes increasingly aware of the importance of conservation, some countries have joined forces to impose restrictions on commercial whaling.

    Khi thế giới ngày càng nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo tồn, một số quốc gia đã hợp tác để áp dụng các biện pháp hạn chế hoạt động săn bắt cá voi thương mại.

  • The community in the tiny fishing village of Húsavík in Iceland worked hard to shift towards more sustainable forms of income, following the decline of whaling as a common practice.

    Cộng đồng ở ngôi làng chài nhỏ Húsavík ở Iceland đã nỗ lực chuyển đổi sang các hình thức thu nhập bền vững hơn sau khi hoạt động săn bắt cá voi ngày càng suy giảm.

  • The Moby-Dick literary canon is a fascinating example of a novel based around the theme of whaling and its tumultuous legacy.

    Bộ truyện Moby-Dick là một ví dụ hấp dẫn về tiểu thuyết xoay quanh chủ đề săn bắt cá voi và di sản đầy biến động của nó.

  • The preservation of the whale population worldwide is a pertinent issue that requires ongoing consultation and cooperation between governments and conservation groups.

    Việc bảo tồn quần thể cá voi trên toàn thế giới là vấn đề cấp bách đòi hỏi sự tham vấn và hợp tác liên tục giữa các chính phủ và các nhóm bảo tồn.