Định nghĩa của từ ivory

ivorynoun

ngà voi

/ˈaɪvəri//ˈaɪvəri/

Nguồn gốc của từ "ivory" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "ybarie" hoặc "yvarie". Từ tiếng Pháp cổ này có nghĩa bị hiểu sai và thực ra bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ebvre", có nghĩa là "elephant" hoặc "ngà voi". Sự nhầm lẫn nảy sinh vì các thương gia người Pháp nhập khẩu ngà voi từ Châu Á và Châu Phi thường nhầm tưởng rằng ngà voi đến từ lợn rừng (được gọi là "ebles" trong tiếng Pháp) sống ở Bờ Biển Ngà của Châu Phi. Do đó, người Pháp bắt đầu gọi những chiếc ngà này là "ebel vert", có nghĩa là "green ivory." Theo thời gian, từ tiếng Pháp "ebel vert" đã phát triển thành "ivoire vert", và cuối cùng, từ "ivoire" đã trở thành thuật ngữ độc lập để chỉ chính những chiếc ngà voi. Người Pháp cũng bắt đầu sử dụng thuật ngữ "ivoire" để chỉ các vật liệu màu ngà, chẳng hạn như xương hoặc răng, dẫn đến nghĩa hiện đại rộng hơn của từ "ivory" mà chúng ta sử dụng ngày nay. Tóm lại, từ "ivory" bắt nguồn từ sự nhầm lẫn giữa ngà voi và răng lợn rừng, cuối cùng dẫn đến thuật ngữ "ebel vert" và sau đó "ivoire" trở thành từ riêng biệt để chỉ ngà voi. Sự nhầm lẫn này nảy sinh vì người Pháp không quen thuộc với nguồn gốc của ngà voi và nhầm chúng với "ebles" có nguồn gốc từ Bờ Biển Ngà.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngà (voi...)

meaningmàu ngà

meaning(số nhiều) đồ bằng ngà

type tính từ

meaningbằng ngà

meaningmàu ngà

namespace

a hard white substance like bone that forms the tusks (= long teeth) of elephants and some other animals

một chất trắng cứng như xương tạo thành ngà (= răng dài) của voi và một số động vật khác

Ví dụ:
  • a ban on the ivory trade

    lệnh cấm buôn bán ngà voi

  • an ivory chess set

    một bộ cờ vua bằng ngà voi

an object made of ivory

một vật làm bằng ngà voi

Ví dụ:
  • a priceless collection of ivories

    một bộ sưu tập ngà voi vô giá

  • He had a good set of ivories (= teeth).

    Anh ta có một bộ ngà voi (= răng).

  • Of an evening she would entertain them by tinkling the ivories (= playing the piano).

    Vào một buổi tối, cô ấy sẽ giải trí cho họ bằng cách leng keng vào chiếc ngà voi (= chơi piano).

a pale colour between white and yellow

một màu nhạt giữa trắng và vàng