Định nghĩa của từ blubber

blubbernoun

mỡ cá voi

/ˈblʌbə(r)//ˈblʌbər/

Từ "blubber" có nguồn gốc rất thú vị. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "blabber", có nghĩa là "lẩm bẩm" hoặc "nói chuyện phiếm". Vào thế kỷ 17, những người đánh bắt cá voi người Hà Lan đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả những âm thanh lớn, ríu rít do cá voi tạo ra khi chúng thở ra không khí qua lỗ thở. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ mô mỡ nằm dưới da cá voi, thường có nhiều ở cá voi bị lao móc. Ngày nay, "blubber" thường được sử dụng để mô tả bất kỳ lượng mỡ cơ thể quá mức hoặc không cần thiết nào, thường theo cách hài hước hoặc vui tươi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmỡ cá voi

meaningcon sứa

meaningnước mắt; sự khóc sưng cả mắt

type động từ

meaningthổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt

namespace
Ví dụ:
  • Polar bears have thick layers of blubber under their fur to insulate them from the freezing temperatures of their Arctic habitat.

    Gấu Bắc Cực có lớp mỡ dày dưới bộ lông để cách nhiệt khỏi nhiệt độ đóng băng của môi trường sống ở Bắc Cực.

  • The orca, or killer whale, is the largest member of the dolphin family and has a layer of blubber up to 15 cm thick, which allows it to maintain its body temperature in cold ocean waters.

    Cá voi sát thủ là thành viên lớn nhất trong họ cá heo và có lớp mỡ dày tới 15 cm, giúp chúng duy trì nhiệt độ cơ thể trong vùng nước biển lạnh.

  • Seals and walruses also rely heavily on blubber for survival, as it provides them with an essential source of energy during extended periods of fasting in harsh environments.

    Hải cẩu và hải mã cũng phụ thuộc rất nhiều vào mỡ để sinh tồn vì mỡ cung cấp cho chúng nguồn năng lượng thiết yếu trong thời gian nhịn ăn kéo dài ở môi trường khắc nghiệt.

  • While blubber provides these marine mammals with vital benefits, pollution and overfishing have led to a decline in the population of many blubber-rich species.

    Mặc dù mỡ cá mang lại những lợi ích quan trọng cho các loài động vật có vú biển, nhưng ô nhiễm và tình trạng đánh bắt quá mức đã dẫn đến sự suy giảm số lượng nhiều loài giàu mỡ cá.

  • The average human carries about % body fat, mostly in the form of blubber located beneath the skin.

    Trung bình, cơ thể con người chứa khoảng % mỡ, chủ yếu dưới dạng mỡ dưới da.

  • In times of extreme hunger or illness, the body can break down this blubber as a source of fuel.

    Trong thời điểm cực kỳ đói hoặc ốm, cơ thể có thể phân hủy lớp mỡ này để lấy nguồn nhiên liệu.

  • Weightlifters and bodybuilders frequently engage in diets that discourage the accumulation of blubber as a means of achieving a low body fat percentage.

    Những người cử tạ và thể hình thường áp dụng chế độ ăn kiêng ngăn ngừa tích tụ mỡ để đạt được tỷ lệ mỡ cơ thể thấp.

  • Blubber is a valuable resource for native peoples of the Arctic, who hunt for and process seal and whale blubber as a source of essential fats and nutrients.

    Mỡ cá voi là nguồn tài nguyên quý giá đối với người dân bản địa ở Bắc Cực, những người săn bắt và chế biến mỡ hải cẩu và mỡ cá voi làm nguồn chất béo và chất dinh dưỡng thiết yếu.

  • Some researchers suggest that the blubber stored by pregnant women is utilized during the birth process to help cushion and support the baby.

    Một số nhà nghiên cứu cho rằng lớp mỡ dự trữ của phụ nữ mang thai được sử dụng trong quá trình sinh nở để giúp đệm và nâng đỡ em bé.

  • A recent study found that the thickness of blubber on baby sea lions at birth appears to be a good predictor of later survival rates in the wild.

    Một nghiên cứu gần đây cho thấy độ dày của lớp mỡ trên sư tử biển con khi mới sinh có vẻ là một yếu tố dự báo tốt về tỷ lệ sống sót sau này trong tự nhiên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches