Định nghĩa của từ harpoon

harpoonnoun

lao móc

/hɑːˈpuːn//hɑːrˈpuːn/

Từ "harpoon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, cụ thể là từ các từ "harpe" có nghĩa là "harp" và "pon" có nghĩa là "point". Vào thế kỷ 14, lao móc là một loại mũi nhọn hoặc gai nhọn gắn vào dây thừng, dùng để bắt và giết động vật, đặc biệt là cá voi và cá. Từ tiếng Anh hiện đại "harpoon" lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 15. Theo thời gian, thiết kế của lao móc đã phát triển và trở thành một công cụ quan trọng đối với những người săn cá voi và ngư dân. Đầu nhọn của lao móc được dùng để đâm thủng da động vật, trong khi dây thừng hoặc dây giúp cố định nó. Ngày nay, thuật ngữ "harpoon" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một hành động hoặc cuộc tấn công nhanh chóng và quyết đoán, như thể bằng cách đâm vào mục tiêu với độ chính xác như lao móc. Tôi hy vọng điều đó hữu ích!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcây lao móc (để đánh cá voi...)

type ngoại động từ

meaningđâm bằng lao móc

namespace
Ví dụ:
  • The fisherman expertly aimed his harpoon at the enormous whale swimming in the distance, waiting for the perfect moment to strike.

    Người đánh cá khéo léo nhắm cây lao của mình vào con cá voi khổng lồ đang bơi ở đằng xa, chờ đợi thời điểm hoàn hảo để tấn công.

  • After spotting the elusive sailfish, the angler quickly rigged his line with a heavy harpoon in hopes of landing the prized catch.

    Sau khi phát hiện ra con cá cờ khó bắt, người câu cá nhanh chóng gắn một cây lao nặng vào dây câu với hy vọng bắt được con cá quý giá.

  • As the aquarium diver approached the group of sharks, she retrieved her trusty harpoon rifle from its storage case, ready to defend herself in case of danger.

    Khi thợ lặn ở bể cá tiến đến gần đàn cá mập, cô ấy lấy khẩu súng phóng lao đáng tin cậy của mình ra khỏi hộp đựng, sẵn sàng tự vệ trong trường hợp nguy hiểm.

  • The polar bear hunter faced off against the ferocious beast, armed only with his trusty harpoon and courage.

    Người thợ săn gấu Bắc Cực đối mặt với con thú hung dữ, chỉ được trang bị cây lao đáng tin cậy và lòng dũng cảm.

  • The group of fishermen set out to sea, stocked with freshly sharpened harpoons in preparation for their hunt.

    Nhóm ngư dân ra khơi, mang theo những chiếc lao mới mài sắc để chuẩn bị cho chuyến đi săn.

  • The traditional Eskimo hunter effectively used his harpoon to catch fish and seal, successfully providing for his family's needs.

    Người thợ săn Eskimo truyền thống thường sử dụng lao móc để bắt cá và hải cẩu, đáp ứng thành công nhu cầu của gia đình.

  • The captain ordered his crew to arm themselves with harpoons, ready for any sea life threatening the safety of their vessel.

    Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn trang bị lao móc, sẵn sàng ứng phó với bất kỳ sinh vật biển nào đe dọa đến sự an toàn của tàu.

  • The conservationist used his harpoon to safely capture and relocate the entangled sea turtle, preventing any further harm to the delicate species.

    Nhà bảo tồn đã sử dụng cây lao của mình để bắt và di dời con rùa biển đang bị vướng vào một cách an toàn, ngăn chặn mọi tổn hại tiếp theo cho loài vật mỏng manh này.

  • The sailor aimed cautiously with his harpoon, waiting for the start of the giant squid hunt.

    Người thủy thủ thận trọng ngắm mục tiêu bằng cây lao, chờ đợi cuộc săn mực khổng lồ bắt đầu.

  • The underwater spearfisherman gracefully maneuvered through the crystal-clear waters, harpoon in-hand, determined to catch the perfect prize.

    Người câu cá bằng lao dưới nước uyển chuyển di chuyển qua vùng nước trong vắt, tay cầm lao, quyết tâm bắt được giải thưởng hoàn hảo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches