danh từ
(động vật học) cá voi
to go whaling: đi đánh cá voi
(thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị
a whale of a city: một thành phố mênh mông
we had a whale of a time: chúng ta đ vui chi tho thích
một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì
nội động từ
đánh cá voi
to go whaling: đi đánh cá voi