Định nghĩa của từ yoga

yoganoun

yoga

/ˈjəʊɡə//ˈjəʊɡə/

Từ "yoga" có nguồn gốc từ Ấn Độ cổ đại, nơi nó bắt nguồn từ hơn 5.000 năm trước. Thuật ngữ "yoga" bắt nguồn từ gốc tiếng Phạn "yuj" hoặc "yog", có nghĩa là "hợp nhất" hoặc "tham gia". Khái niệm hợp nhất này đề cập đến mối liên hệ giữa bản ngã cá nhân (jiva) và bản ngã vũ trụ (Brahman) hoặc mối liên hệ giữa cơ thể, tâm trí và tinh thần. Trong Yoga Sutras của Patanjali, một văn bản nền tảng của yoga, từ "yoga" được mô tả là thực hành hợp nhất tâm trí có ý thức (nhận thức) với bản ngã cao hơn, dẫn đến trạng thái bình yên nội tâm, hòa hợp và giác ngộ. Trong suốt lịch sử, từ "yoga" đã phát triển để bao gồm nhiều thực hành về thể chất, tinh thần và tâm linh, bao gồm Hatha, Kundalini, Bikram, v.v. Ngày nay, yoga được thực hành trên toàn thế giới, không chỉ vì sức khỏe thể chất và tinh thần mà còn vì ý nghĩa triết học và tâm linh sâu sắc của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(triết học); (tôn giáo) thuyết du già

namespace

a Hindu philosophy that teaches you how to control your body and mind in the belief that you can become united with the spirit of the universe in this way

một triết lý của Ấn Độ giáo dạy bạn cách kiểm soát cơ thể và tâm trí của mình với niềm tin rằng bạn có thể trở nên hợp nhất với tinh thần của vũ trụ theo cách này

Ví dụ:
  • Emily enjoys starting her day with a peaceful yoga practice to clear her mind and strengthen her body.

    Emily thích bắt đầu ngày mới bằng bài tập yoga nhẹ nhàng để thanh lọc tâm trí và tăng cường sức khỏe.

  • Sarah's favorite yoga pose is the crow, as it challenges her core strength and focus.

    Tư thế yoga yêu thích của Sarah là tư thế con quạ, vì nó thử thách sức mạnh cốt lõi và sự tập trung của cô.

  • Lisa takes a yoga class every Wednesday evening to unwind after a long work week.

    Lisa tham gia lớp yoga vào tối thứ Tư hàng tuần để thư giãn sau một tuần làm việc dài.

  • After a long day, Alex likes to roll out his mat and flow through a restorative yoga sequence to ease tension in his muscles.

    Sau một ngày dài, Alex thích trải thảm ra và thực hiện chuỗi động tác yoga phục hồi để giảm căng thẳng cho cơ.

  • Anna's yoga teacher encourages her to listen to her body and move at her own pace during class.

    Giáo viên yoga của Anna khuyến khích cô lắng nghe cơ thể và di chuyển theo tốc độ của riêng mình trong giờ học.

a system of exercises for your body and for controlling your breathing, used by people who want to become fitter or to relax

một hệ thống các bài tập cho cơ thể và kiểm soát hơi thở của bạn, được sử dụng bởi những người muốn trở nên khỏe mạnh hơn hoặc để thư giãn

Ví dụ:
  • He attends regular yoga classes.

    Anh ấy thường xuyên tham gia các lớp học yoga.

  • I go to a yoga session on Thursdays.

    Tôi tham gia lớp yoga vào thứ năm.

  • She does yoga for an hour a day.

    Cô ấy tập yoga một giờ mỗi ngày.