tính từ
thần thánh; thiêng liêng
hạnh phúc sung sướng; may mắn
(nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái
that blessed boy!: thằng ranh con quỷ quái
Hạnh phúc
/ˈblesɪd//ˈblesɪd/"Blessed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blēdsian," có nghĩa là "làm cho hạnh phúc" hoặc "thánh hiến." Bản thân từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*blōþijan," có nghĩa là "phát triển" hoặc "thịnh vượng." Ý nghĩa của từ này phát triển theo thời gian, gắn liền với sự ưu ái và bảo vệ của Chúa. Cuối cùng, nó có được ý nghĩa hiện đại là "được Chúa ban cho những lợi ích về mặt tinh thần hoặc vật chất."
tính từ
thần thánh; thiêng liêng
hạnh phúc sung sướng; may mắn
(nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái
that blessed boy!: thằng ranh con quỷ quái
holy
thánh thiện
Đức Trinh Nữ Maria
(in religious language) lucky
(trong ngôn ngữ tôn giáo) may mắn
Phúc cho người nghèo.
giving you a sense of peace or a feeling of freedom from worry or pain
mang lại cho bạn cảm giác bình yên hoặc cảm giác thoát khỏi lo lắng hay đau đớn
một khoảnh khắc bình yên may mắn
used to express mild anger
dùng để thể hiện sự tức giận nhẹ
Tôi không thể nhìn thấy điều may mắn nếu không có kính.