tính từ
lành mạnh
có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ
sức khỏe
/ˈhelθfl//ˈhelθfl/Từ "healthful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hælþful", kết hợp giữa "hælþ" (có nghĩa là "health") và hậu tố "-ful" (chỉ "đầy đủ"). Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ đầu thời Trung cổ, biểu thị điều gì đó thúc đẩy sức khỏe hoặc hạnh phúc tốt. Việc sử dụng nó vẫn nhất quán trong suốt lịch sử, mặc dù nó đã trở nên ít phổ biến hơn một chút trong tiếng Anh đương đại so với từ đồng nghĩa của nó là "healthy".
tính từ
lành mạnh
có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ
Cô ấy thích ăn những thực phẩm lành mạnh như trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt thay vì đồ ăn nhẹ chế biến sẵn.
Nhà hàng cung cấp nhiều lựa chọn lành mạnh như salad, gà nướng và gạo lứt.
Kết hợp các thói quen lành mạnh, chẳng hạn như tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc, vào thói quen hàng ngày có thể cải thiện sức khỏe tổng thể.
Tôi cố gắng đưa ra những lựa chọn lành mạnh, như đi cầu thang bộ thay vì thang máy hoặc đi bộ đi làm việc vặt thay vì lái xe.
Công ty chúng tôi khuyến khích các hoạt động lành mạnh như bàn làm việc đứng và thiết bị công thái học để giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
Lợi ích sức khỏe của việc tiêu thụ thực phẩm giàu axit béo Omega-3, chẳng hạn như cá, có liên quan đến chức năng não tốt hơn và giảm viêm.
Một số thực phẩm lành mạnh, như trà xanh, có chứa chất chống oxy hóa có thể bảo vệ cơ thể khỏi tác hại do các gốc tự do gây ra.
Ăn thực phẩm giàu chất xơ như quả mọng và yến mạch có thể thúc đẩy hệ tiêu hóa khỏe mạnh và giảm nguy cơ ung thư ruột kết.
Những lợi ích sức khỏe của việc tham gia hoạt động thể chất thường xuyên, chẳng hạn như giảm nguy cơ mắc bệnh tim và cải thiện mật độ xương, khiến hoạt động này trở nên cần thiết cho lối sống lành mạnh.
Sự cân bằng lành mạnh giữa carbohydrate, protein và chất béo trong chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng để có mức năng lượng tối ưu và tinh thần minh mẫn.