Định nghĩa của từ gainful

gainfuladjective

đạt được

/ˈɡeɪnfl//ˈɡeɪnfl/

Từ "gainful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gewinn", có nghĩa là "gain" hoặc "lợi nhuận". Hậu tố "-ful" được thêm vào để tạo ra tính từ "gewinnful", có nghĩa là "đầy đủ lợi nhuận" hoặc "có lợi nhuận". Theo thời gian, "gewinnful" đã phát triển thành "gainful" trong tiếng Anh trung đại. Âm "g" chuyển từ âm "w", phản ánh những thay đổi trong cách phát âm. Ngày nay, "gainful" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là "tạo ra hoặc mang lại lợi nhuận hoặc lợi nhuận".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó lợi, có lời

meaninghám lợi (người)

namespace
Ví dụ:
  • After completing her degree, Susan found a gainful employment as a graphic designer at a local company.

    Sau khi hoàn thành chương trình học, Susan đã tìm được một công việc có thu nhập cao là thiết kế đồ họa tại một công ty địa phương.

  • John's gainful occupation as a software engineer has allowed him to support his family comfortably.

    Nghề nghiệp có thu nhập cao của John là kỹ sư phần mềm đã giúp anh có thể nuôi sống gia đình một cách thoải mái.

  • The newly opened bakery brings gainful employment to many locals through its staff hiring process.

    Tiệm bánh mới mở mang lại việc làm có thu nhập cho nhiều người dân địa phương thông qua quá trình tuyển dụng nhân viên.

  • The company's policy of providing gainful opportunities to its employees has led to low employee turnover rates.

    Chính sách cung cấp cơ hội việc làm có lợi cho nhân viên của công ty đã giúp giảm tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên.

  • With the expansion of the business, our organization is looking to offer gainful promotions to a number of its staff members.

    Với việc mở rộng hoạt động kinh doanh, tổ chức của chúng tôi đang tìm cách cung cấp các chương trình khuyến mãi có lợi cho nhiều nhân viên của mình.

  • Recently, Maria left her dead-end job to pursue a gainful career in her chosen field.

    Gần đây, Maria đã bỏ công việc nhàm chán của mình để theo đuổi sự nghiệp có thu nhập cao trong lĩnh vực mình đã chọn.

  • During her time studying abroad, Laura found a gainful internship that provided her with valuable work experience.

    Trong thời gian du học, Laura đã tìm được một kỳ thực tập có ích giúp cô có được kinh nghiệm làm việc quý báu.

  • After completing her MBA, Mary founded her own company and enjoys a highly gainful position as its CEO.

    Sau khi hoàn thành chương trình MBA, Mary đã thành lập công ty riêng và giữ vị trí CEO với mức lương rất cao.

  • The entrepreneurial skills developed through his gainful participation in community projects have enabled Tom to be successful in business.

    Các kỹ năng kinh doanh phát triển thông qua việc tham gia tích cực vào các dự án cộng đồng đã giúp Tom thành công trong kinh doanh.

  • The gainful contacts established through various volunteer endeavors have led to numerous rewarding career opportunities for Rachel.

    Những mối quan hệ có lợi được thiết lập thông qua nhiều hoạt động tình nguyện đã mang đến cho Rachel nhiều cơ hội nghề nghiệp bổ ích.