Định nghĩa của từ well intentioned

well intentionedadjective

có ý định tốt

/ˌwel ɪnˈtenʃnd//ˌwel ɪnˈtenʃnd/

Nguồn gốc của cụm từ "well intentioned" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 trong văn học Anh. Nó bắt nguồn từ hai từ riêng biệt: "well", có nghĩa là "ở mức độ cao" hoặc "tốt", và "intention", có nghĩa là "cách hành động hoặc mục đích mà bất cứ điều gì được thực hiện". Trước đây, thuật ngữ "well meaning" được dùng để mô tả một người có ý định làm điều tốt hoặc có mục đích tốt trong đầu, bất kể kết quả ra sao. Cách sử dụng này có thể thấy trong các tác phẩm của các tác giả như William Wordsworth trong bài thơ "The Presentation" của ông: "And well I know, that performed so / A Bishop's blessing was as tears / To those who longed to do, and were not well themselves / To do the things, Right Reverend Sirs." Theo thời gian, thuật ngữ "well intentioned" đã trở nên phổ biến hơn và đã phát triển để mô tả một người có thể có ý định tốt, nhưng hành động của họ hoặc hoàn cảnh xung quanh hành động của họ có thể không dẫn đến kết quả mong muốn. Điều này có thể thấy trong cách sử dụng hiện đại của nó, chẳng hạn như trong câu "while he may have been well intentioned, the plan ultimately fell short of its goal." Về bản chất, "well intentioned" vẫn là cụm từ mô tả ai đó hoặc điều gì đó có ý định tốt, nhưng có thể không thực hiện được những ý định đó một cách thành công.

namespace
Ví dụ:
  • Despite some misunderstandings, her well-intentioned actions were always aimed at helping others.

    Bất chấp một số hiểu lầm, những hành động tốt đẹp của cô luôn hướng đến mục đích giúp đỡ người khác.

  • His well-meaning advice may have been misguided, but he meant no harm.

    Lời khuyên tốt bụng của ông có thể là sai lầm, nhưng ông không có ý định gây hại.

  • The coach's well-intentioned pep talk motivated the team to rally and win the game.

    Lời động viên đầy thiện chí của huấn luyện viên đã thúc đẩy toàn đội tập trung và giành chiến thắng.

  • Although her suggestions were met with resistance, her well-intentioned efforts to streamline processes were ultimately successful.

    Mặc dù những đề xuất của bà gặp phải sự phản đối, nhưng những nỗ lực đầy thiện chí của bà nhằm hợp lý hóa quy trình cuối cùng đã thành công.

  • The volunteer's well-intentioned offer to lead the community project was gratefully accepted by all.

    Lời đề nghị tốt đẹp của tình nguyện viên về việc dẫn dắt dự án cộng đồng đã được mọi người vui vẻ chấp nhận.

  • He may have seemed overbearing, but his well-intentioned concern for everyone's safety was admirable.

    Ông có vẻ hơi độc đoán, nhưng sự quan tâm đầy thiện chí của ông đối với sự an toàn của mọi người thật đáng ngưỡng mộ.

  • Her well-intentioned request for feedback may have come across as critical, but her intentions were to improve her own performance.

    Yêu cầu phản hồi có thiện chí của cô có thể bị coi là chỉ trích, nhưng mục đích của cô là để cải thiện hiệu suất của chính mình.

  • The chairman's well-intentioned attempts to reconcile opposing parties led to a peaceful resolution.

    Những nỗ lực thiện chí của chủ tịch nhằm hòa giải các bên đối lập đã dẫn đến một giải pháp hòa bình.

  • Her well-intentioned goal to raise awareness about a social issue led to significant progress in the community.

    Mục tiêu tốt đẹp của cô là nâng cao nhận thức về một vấn đề xã hội đã mang lại tiến bộ đáng kể trong cộng đồng.

  • Their well-intentioned proposals for budget cuts were reasonable and ultimately approved by the board.

    Những đề xuất thiện chí của họ về việc cắt giảm ngân sách là hợp lý và cuối cùng đã được hội đồng quản trị chấp thuận.