Định nghĩa của từ underweight

underweightadjective

thiếu cân

/ˌʌndəˈweɪt//ˌʌndərˈweɪt/

Từ "underweight" là sự kết hợp của hai từ: "under" và "weight". Đây là một từ ghép xuất phát từ nhu cầu mô tả tình trạng mà một người có cân nặng thấp hơn mức được coi là khỏe mạnh hoặc bình thường so với độ tuổi, chiều cao và vóc dáng của họ. Từ "under" chỉ trạng thái dưới một tiêu chuẩn hoặc giới hạn nhất định. Từ "weight" ám chỉ độ nặng hoặc khối lượng của cơ thể một người. Do đó, "underweight" theo nghĩa đen có nghĩa là "nặng hơn mức bình thường hoặc khỏe mạnh".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhẹ cân

type danh từ

meaningtrọng lượng quá nhẹ

namespace
Ví dụ:
  • After months of struggling with an eating disorder, Jane's doctor diagnosed her as underweight, urging her to seek professional help for her health.

    Sau nhiều tháng vật lộn với chứng rối loạn ăn uống, bác sĩ của Jane chẩn đoán cô bị thiếu cân và khuyên cô nên tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp để chăm sóc sức khỏe.

  • The malnourished child's fragile frame made it clear that he was suffering from severe underweight, underscoring the urgent need for medical intervention.

    Khung xương yếu ớt của đứa trẻ bị suy dinh dưỡng cho thấy rõ ràng em đang bị thiếu cân nghiêm trọng, nhấn mạnh nhu cầu can thiệp y tế cấp thiết.

  • Following a series of medical tests, the athlete was declared underweight, requiring her to adopt a more balanced diet andconsult a nutritionist for guidance.

    Sau một loạt các cuộc kiểm tra y tế, vận động viên này được tuyên bố là thiếu cân, yêu cầu cô phải áp dụng chế độ ăn uống cân bằng hơn và tham khảo ý kiến ​​chuyên gia dinh dưỡng để được hướng dẫn.

  • The study revealed that children in the underweight category were more vulnerable to infectious diseases and stunted growth due to poor nutrition and health conditions.

    Nghiên cứu cho thấy trẻ em trong nhóm thiếu cân dễ mắc các bệnh truyền nhiễm và chậm phát triển do tình trạng dinh dưỡng và sức khỏe kém.

  • The underweight person's bones could plainly be seen through the skin, symbolizing the devastating consequences of chronic malnutrition.

    Xương của người thiếu cân có thể nhìn thấy rõ qua da, tượng trưng cho hậu quả tàn khốc của tình trạng suy dinh dưỡng mãn tính.

  • The teenager's underweight physique was indicative of a prolonged battle with an eating disorder, which was taking a significant toll on her overall health.

    Thể trạng gầy gò của cô thiếu nữ này là dấu hiệu cho thấy cô đã phải chiến đấu lâu dài với chứng rối loạn ăn uống, ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tổng thể của cô.

  • The nutritionist's advice included an emphasis on wholesome foods that would contribute to healthy weight gain for the underweight individual.

    Lời khuyên của chuyên gia dinh dưỡng bao gồm việc nhấn mạnh vào các thực phẩm lành mạnh có thể giúp tăng cân lành mạnh cho người thiếu cân.

  • Medical professionals have linked underweight individuals to a higher risk of osteoporosis, particularly in women, as low body weight can have a detrimental effect on bone density.

    Các chuyên gia y tế đã liên hệ những người thiếu cân với nguy cơ loãng xương cao hơn, đặc biệt là ở phụ nữ, vì cân nặng cơ thể thấp có thể ảnh hưởng xấu đến mật độ xương.

  • Pregnant women who are underweight face a higher chance of complications during childbirth, including increased risks of miscarriage and newborn mortality.

    Phụ nữ mang thai bị thiếu cân có nguy cơ gặp biến chứng cao hơn trong khi sinh nở, bao gồm nguy cơ sảy thai và tử vong ở trẻ sơ sinh cao hơn.

  • The young adult's underweight state was a recurring topic during therapy sessions, as the therapist urged the person to reflect on underlying psychological issues that may be fuelling the condition.

    Tình trạng thiếu cân của thanh thiếu niên là chủ đề thường xuyên được nhắc đến trong các buổi trị liệu, vì nhà trị liệu thúc giục người đó suy nghĩ về các vấn đề tâm lý tiềm ẩn có thể đang gây ra tình trạng này.