Định nghĩa của từ birthweight

birthweightnoun

cân nặng sinh

/ˈbɜːθweɪt//ˈbɜːrθweɪt/

Từ "birthweight" là sự kết hợp của hai từ: "birth" và "weight". "Birth" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gebyrd", có nghĩa là "ra đời", ám chỉ hành động được sinh ra. "Weight" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wiht", có nghĩa là "creature" hoặc "being". Từ này phát triển để ám chỉ độ nặng của một vật, do đó có liên quan đến phép đo khối lượng cơ thể của trẻ sơ sinh. Sự kết hợp của "birth" và "weight" chỉ đơn giản ám chỉ cân nặng của trẻ sơ sinh tại thời điểm sinh ra, một thuật ngữ trực tiếp và mang tính mô tả.

namespace
Ví dụ:
  • The researchers found that infants with low birthweight are at a higher risk for developing respiratory problems during childhood.

    Các nhà nghiên cứu phát hiện rằng trẻ sơ sinh nhẹ cân có nguy cơ mắc các vấn đề về hô hấp trong thời thơ ấu cao hơn.

  • As a result of her low birthweight, the baby required special care in the neonatal intensive care unit.

    Do cân nặng khi sinh thấp nên em bé cần được chăm sóc đặc biệt tại phòng chăm sóc tích cực dành cho trẻ sơ sinh.

  • The study aimed to explore the relationship between birthweight and long-term cognitive function in adults.

    Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu mối quan hệ giữa cân nặng khi sinh và chức năng nhận thức lâu dài ở người lớn.

  • The doctor explained that the baby's low birthweight was a result of gestational diabetes and advised the parents to monitor their blood sugar levels during their next pregnancy.

    Bác sĩ giải thích rằng tình trạng em bé nhẹ cân khi sinh là kết quả của bệnh tiểu đường thai kỳ và khuyên cha mẹ nên theo dõi lượng đường trong máu trong lần mang thai tiếp theo.

  • The charity campaign fundraises for premature births and provides support for babies with low birthweight.

    Chiến dịch từ thiện này gây quỹ cho trẻ sinh non và hỗ trợ trẻ sơ sinh nhẹ cân.

  • The doctor informed the parents that their child's birthweight was within the healthy range, and they needn't worry about any long-term health issues.

    Bác sĩ thông báo với cha mẹ rằng cân nặng khi sinh của con họ nằm trong phạm vi khỏe mạnh và họ không cần phải lo lắng về bất kỳ vấn đề sức khỏe lâu dài nào.

  • Studies have shown that maternal stress during pregnancy can lead to lower birthweights and increased risk of mental health problems in children.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng căng thẳng của bà mẹ trong thời kỳ mang thai có thể dẫn đến tình trạng trẻ sơ sinh nhẹ cân và tăng nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe tâm thần ở trẻ.

  • The hospital's neonatal unit has a team of specialists who monitor and treat infants with low birthweight.

    Khoa sơ sinh của bệnh viện có một đội ngũ chuyên gia theo dõi và điều trị cho trẻ sơ sinh nhẹ cân.

  • The parents were advised to follow a healthy diet during pregnancy to increase the chances of their baby having a healthy birthweight.

    Các bậc cha mẹ được khuyên nên áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh trong thời kỳ mang thai để tăng cơ hội sinh con có cân nặng khỏe mạnh.

  • The researchers found that birthweight is a strong predictor of obesity risk in later life, even after other factors are taken into account.

    Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng cân nặng khi sinh là yếu tố dự báo mạnh mẽ nguy cơ béo phì ở giai đoạn sau của cuộc đời, ngay cả khi đã tính đến các yếu tố khác.