Định nghĩa của từ wedding band

wedding bandnoun

ban nhạc đám cưới

/ˈwedɪŋ bænd//ˈwedɪŋ bænd/

Thuật ngữ "wedding band" dùng để chỉ một món đồ trang sức hình tròn đeo ở ngón áp út của bàn tay trái, thường là biểu tượng của hôn nhân hoặc đính hôn. Món đồ trang sức truyền thống này có từ thời xa xưa khi các nền văn minh khác nhau, bao gồm cả người La Mã và Ai Cập, đeo nhẫn trên ngón tay như một dấu hiệu của hôn nhân. Ở châu Âu thời trung cổ, đám cưới được long trọng hóa bằng việc trao nhẫn, và phong tục này vẫn tiếp tục cho đến ngày nay. Trong bối cảnh này, chiếc nhẫn được gọi là "wedding band" do có liên quan đến lễ cưới. Bản thân thuật ngữ "band" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, được dịch là "ring" hoặc "vòng tròn", đóng vai trò là một món đồ trang sức vừa vặn, bao quanh. Theo thời gian, nhẫn cưới đã phát triển từ những chiếc nhẫn đơn giản thành những thiết kế phức tạp được trang trí bằng đá quý, kim loại hoặc các yếu tố trang trí khác, theo cả phong cách truyền thống và đương đại không theo truyền thống. Nhưng ý nghĩa của nhẫn cưới vẫn bắt nguồn sâu sắc từ ý nghĩa lịch sử và truyền thống văn hóa của nó, tượng trưng cho sự gắn kết, cam kết và thống nhất giữa hai cá nhân trong hôn nhân.

namespace
Ví dụ:
  • She slid the simple gold wedding band onto his finger during their intimate beachside ceremony.

    Cô đeo chiếc nhẫn cưới bằng vàng đơn giản vào ngón tay anh trong buổi lễ thân mật bên bờ biển của họ.

  • The groom nervously fidgeted with his wedding band as he waited for his bride to walk down the aisle.

    Chú rể bồn chồn xoay chiếc nhẫn cưới trong khi chờ cô dâu bước vào lễ đường.

  • The bride's delicate diamond wedding band sparkled against her elegant engagement ring.

    Chiếc nhẫn cưới kim cương tinh xảo của cô dâu lấp lánh trên chiếc nhẫn đính hôn thanh lịch của cô.

  • The newlyweds exchanged plain titanium wedding bands as a symbol of their decidedly non-traditional marriage.

    Cặp đôi mới cưới trao nhau cặp nhẫn cưới bằng titan trơn như một biểu tượng cho cuộc hôn nhân không theo truyền thống của họ.

  • The wedding band was passed from mother to daughter as a cherished family heirloom.

    Chiếc nhẫn cưới được truyền từ mẹ sang con gái như một vật gia truyền quý giá của gia đình.

  • The groom presented his wedding band to his best man to hold during the traditional kiss.

    Chú rể trao nhẫn cưới cho phù rể để họ giữ trong nụ hôn truyền thống.

  • The bride's finger swelled from the ring, and the wedding band had to be cut off on honeymoon.

    Ngón tay cô dâu sưng lên vì đeo nhẫn và nhẫn cưới phải được cắt bỏ vào tuần trăng mật.

  • The couple took their wedding bands off before diving into the clear blue sea during their honeymoon snorkeling adventure.

    Cặp đôi đã tháo nhẫn cưới trước khi lặn xuống làn nước biển trong xanh trong chuyến phiêu lưu lặn biển hưởng tuần trăng mật của mình.

  • The groom's wedding band served as a constant reminder of the love and commitment he made to his wife on their wedding day.

    Chiếc nhẫn cưới của chú rể đóng vai trò như lời nhắc nhở thường trực về tình yêu và sự cam kết mà anh dành cho vợ mình vào ngày cưới.

  • The bride-to-be carefully selected her wedding band, wanting it to complement her engagement ring and convey her personal style.

    Cô dâu tương lai đã cẩn thận lựa chọn nhẫn cưới, muốn nó tôn lên chiếc nhẫn đính hôn và thể hiện phong cách cá nhân của cô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches