Định nghĩa của từ wedding ring

wedding ringnoun

nhẫn cưới

/ˈwedɪŋ rɪŋ//ˈwedɪŋ rɪŋ/

Nguồn gốc của thuật ngữ "wedding ring" có thể bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại, khi chú rể trao nhẫn cho cô dâu như một biểu tượng của quyền sở hữu và địa vị xã hội. Những chiếc nhẫn này, được gọi là "anulus podagrae", thường được làm bằng sắt hoặc đồng và đeo ở ngón áp út của bàn tay trái, được cho là có mạch máu dẫn thẳng đến tim. Sau khi Đế chế La Mã sụp đổ, truyền thống trao nhẫn cưới đã giảm dần cho đến thời trung cổ, khi nhà thờ bắt đầu thúc đẩy hôn nhân như một bí tích. Là một phần của chiến dịch này, chú rể thường tặng cô dâu một chiếc nhẫn như một biểu tượng cho sự kết hợp tâm linh của họ. Theo thời gian, vật liệu dùng để chế tạo nhẫn cưới đã phát triển để phản ánh sự thay đổi của thời trang và địa vị xã hội của cặp đôi sắp cưới. Ở châu Âu, nhẫn vàng trở nên phổ biến vào thế kỷ 14, trong khi ở Anh thời trung cổ, chỉ những người giàu có mới có thể mua được nhẫn đính đá quý. Ngày nay, nhẫn cưới vẫn là một truyền thống được trân trọng ở nhiều nền văn hóa trên toàn thế giới, khi các cặp đôi lựa chọn một chiếc nhẫn đại diện cho phong cách cá nhân, mối quan hệ và cam kết của họ với nhau. Sự phổ biến lâu dài của nhẫn cưới là minh chứng cho bản chất bền vững của tình yêu và tầm quan trọng lâu dài của truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • Jennifer couldn't stop staring at her new wedding ring, twirling it around her finger as she savored the feeling of being married to her soulmate.

    Jennifer không thể ngừng nhìn chằm chằm vào chiếc nhẫn cưới mới của mình, xoay nó quanh ngón tay khi tận hưởng cảm giác được kết hôn với người bạn tâm giao của mình.

  • The groom's eyes were fixed on his wedding ring as he repeated his vows, reminding himself of the sacred bond he had entered into.

    Ánh mắt của chú rể vẫn chăm chú vào chiếc nhẫn cưới khi anh lặp lại lời thề, nhắc nhở bản thân về mối ràng buộc thiêng liêng mà anh đã thiết lập.

  • The best man teasingly slipped the wedding ring onto the groom's finger during the ceremony, causing her to blush with embarrassment and giggle.

    Phù rể trêu chọc đeo nhẫn cưới vào ngón tay chú rể trong buổi lễ, khiến cô ấy đỏ mặt vì xấu hổ và cười khúc khích.

  • As she slipped her wedding ring back on, Emma couldn't believe she was back in her husband's arms, her heart swelling with love and contentment.

    Khi đeo lại chiếc nhẫn cưới, Emma không thể tin mình đã trở lại trong vòng tay chồng, trái tim cô tràn ngập tình yêu và sự mãn nguyện.

  • The newlywed couple exchanged congratulations and admired each other's wedding rings, marveling at the symbols of their commitment to a new life together.

    Cặp đôi mới cưới trao nhau lời chúc mừng và ngắm nhìn nhẫn cưới của nhau, họ vô cùng kinh ngạc trước biểu tượng cam kết về một cuộc sống mới bên nhau.

  • The wedding ring sparkled on the bride's finger as she made her way down the aisle, the weight of the occasion heavy around her.

    Chiếc nhẫn cưới lấp lánh trên ngón tay cô dâu khi cô bước xuống lối đi, cảm giác trọng đại của sự kiện này đè nặng lên cô.

  • After months of waiting, the groom slid the wedding ring onto his bride's finger with a smile, feeling a rush of emotion at the sight of her happy face.

    Sau nhiều tháng chờ đợi, chú rể đã đeo chiếc nhẫn cưới vào ngón tay cô dâu với một nụ cười, cảm thấy vô cùng xúc động khi nhìn thấy khuôn mặt hạnh phúc của cô ấy.

  • The bride's wedding ring glinted in the sunlight as she and her husband shared a romantic kiss, sealing the deal and cementing their love.

    Chiếc nhẫn cưới của cô dâu lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi cô và chồng trao nhau nụ hôn lãng mạn, khẳng định lời thề và củng cố tình yêu của họ.

  • The ring bearer skipped down the aisle, his little hand clutching a small velvet box containing the wedding rings, a symbol of the love and commitment to come.

    Người mang nhẫn nhảy xuống lối đi, bàn tay nhỏ bé của cậu nắm chặt chiếc hộp nhung nhỏ đựng nhẫn cưới, biểu tượng của tình yêu và sự cam kết sắp tới.

  • As they danced together for the first time as a married couple, the bride's eyes lingered on her wedding ring, a constant reminder of the everlasting love and commitment she had made.

    Khi họ khiêu vũ cùng nhau lần đầu tiên với tư cách là một cặp đôi đã kết hôn, ánh mắt của cô dâu vẫn nán lại trên chiếc nhẫn cưới, một lời nhắc nhở liên tục về tình yêu và sự cam kết vĩnh cửu mà cô đã thực hiện.