Định nghĩa của từ wed

wedverb

Thứ Tư

/wed//wed/

Nguồn gốc của từ tiếng Anh "wed" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wēgd", có nghĩa là "pledge" hoặc " Token". Trong bối cảnh hôn nhân, từ tiếng Anh cổ này được dùng để chỉ những đồ vật hoặc lời hứa được trao đổi giữa cô dâu và chú rể như một dấu hiệu cho thấy sự cam kết của họ với nhau. Khi chế độ hôn nhân phát triển ở châu Âu thời trung cổ, khái niệm "wedding" dần xuất hiện. Thuật ngữ "wedding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wēgan", có nghĩa là "cam kết" hoặc "hứa ​​hẹn". Do đó, đám cưới là lời cam kết hoặc lời hứa chính thức về lòng trung thành và cam kết giữa hai cá nhân. Quá trình tổ chức đám cưới cũng bao gồm nhiều nghi lễ và truyền thống khác nhau, nhiều nghi lễ và truyền thống trong số đó có nguồn gốc từ các nền văn hóa cổ đại. Ví dụ, truyền thống cô dâu mặc váy trắng, hiện được chấp nhận rộng rãi là biểu tượng của sự trong trắng, bắt nguồn từ những năm 1840 khi Nữ hoàng Victoria mặc váy cưới trắng. Các truyền thống khác, chẳng hạn như trao nhẫn và lời thề, đã được thực hiện trong nhiều thế kỷ và được cho là tượng trưng cho mối quan hệ vĩnh cửu và không thể phá vỡ giữa cặp đôi đã kết hôn. Tóm lại, nguồn gốc của từ "wed" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wēgd", từ này đã phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "wedding" thông qua quá trình "wēgan". Do đó, khái niệm về đám cưới bao gồm lời cam kết hoặc lời hứa chính thức về lòng trung thành và cam kết giữa hai cá nhân, cũng như nhiều nghi lễ và truyền thống khác nhau đã được lưu truyền qua lịch sử.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningg chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho

meaningkết hợp, hoà hợp

exampleto wed simplicity to (with) beauty: kết hợp tính đn gin với vẻ đẹp

type nội động từ

meaninglấy nhau, cưới nhau, kết hôn

namespace
Ví dụ:
  • The bride and groom's wedding, or wed, took place in a beautiful church filled with family and friends.

    Đám cưới của cô dâu và chú rể được tổ chức tại một nhà thờ tuyệt đẹp với sự tham dự của gia đình và bạn bè.

  • The couple's wedding, or wed, was a traditional affair with a white dress, a church ceremony, and a grand reception.

    Đám cưới của cặp đôi được tổ chức theo nghi lễ truyền thống với váy cưới trắng, nghi lễ tại nhà thờ và tiệc chiêu đãi lớn.

  • The young couple's decision to wed signaled the start of a new chapter in their lives.

    Quyết định kết hôn của cặp đôi trẻ báo hiệu sự khởi đầu một chương mới trong cuộc đời họ.

  • The two lovebirds wed in a private ceremony surrounded by close family and friends.

    Đôi uyên ương đã kết hôn trong một buổi lễ riêng tư với sự tham gia của gia đình và bạn bè thân thiết.

  • The bride and groom's wedding, or wed, was a grand affair with an extravagant reception and lots of dancing.

    Đám cưới của cô dâu và chú rể là một sự kiện lớn với tiệc chiêu đãi xa hoa và rất nhiều điệu nhảy.

  • The couple's decision to wed came as a surprise to many, but they were very happy together.

    Quyết định kết hôn của cặp đôi này khiến nhiều người bất ngờ, nhưng họ thực sự rất hạnh phúc bên nhau.

  • The bride and groom's wedding, or wed, was a celebration of love and commitment that lasted well into the night.

    Đám cưới của cô dâu và chú rể là lễ kỷ niệm tình yêu và sự cam kết kéo dài đến tận đêm.

  • The wedding, or wed, of the couple brought together people from both sides of the family, creating new friendships and strengthening old ones.

    Đám cưới của cặp đôi là dịp để mọi người từ cả hai bên gia đình xích lại gần nhau, tạo nên những tình bạn mới và củng cố những tình bạn cũ.

  • The wedding, or wed, was followed by a honeymoon in an exotic location filled with adventure and romance.

    Đám cưới được tiếp nối bằng tuần trăng mật ở một địa điểm kỳ lạ tràn ngập phiêu lưu và lãng mạn.

  • The wedding, or wed, was a joyous occasion that brought two people closer together and filled their hearts with love and happiness.

    Đám cưới là một dịp vui vẻ giúp hai người đến gần nhau hơn và tràn ngập tình yêu và hạnh phúc.

Từ, cụm từ liên quan