Định nghĩa của từ wedding reception

wedding receptionnoun

tiệc cưới

/ˈwedɪŋ rɪsepʃn//ˈwedɪŋ rɪsepʃn/

Thuật ngữ "wedding reception" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi lễ kỷ niệm truyền thống sau lễ cưới diễn ra tại nhà riêng hoặc phòng tiệc nhỏ. Những buổi tụ họp này sẽ là cơ hội để bạn bè thân thiết nhất và các thành viên gia đình của cặp đôi gửi lời chúc mừng, ban phước lành và chia sẻ niềm vui của cặp đôi mới cưới. Cụm từ "wedding reception" cuối cùng đã trở nên phổ biến hơn trong những năm sau Thế chiến II, khi các lễ kỷ niệm lớn hơn, công phu hơn bắt đầu xuất hiện. Ngày nay, thuật ngữ này dùng để chỉ buổi tụ họp lễ hội được tổ chức sau lễ cưới, thường có đồ ăn, đồ uống, âm nhạc và khiêu vũ. Tiệc cưới hiện thường được tổ chức tại các địa điểm chuyên dụng như phòng tiệc, khách sạn và câu lạc bộ đồng quê, và có thể bao gồm từ các buổi tụ họp thân mật đến các sự kiện xa hoa với hàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìn khách.

namespace
Ví dụ:
  • The newlyweds danced their first dance as husband and wife at their wedding reception.

    Cặp đôi mới cưới đã khiêu vũ điệu nhảy đầu tiên với tư cách là vợ chồng tại tiệc cưới.

  • The reception hall was decorated with ivory and gold accents to match the bride's dress.

    Sảnh tiệc được trang trí bằng các chi tiết màu ngà và vàng để phù hợp với trang phục của cô dâu.

  • The wedding reception included a three-course meal, with options for vegetarians and gluten-free guests.

    Tiệc cưới bao gồm một bữa ăn ba món, với nhiều lựa chọn cho người ăn chay và khách không ăn gluten.

  • The couple's first act as spouses was cutting the knife-topped wedding cake at the reception.

    Hành động đầu tiên của cặp đôi với tư cách là vợ chồng là cắt bánh cưới tại tiệc cưới.

  • A live band played lively music, getting everyone on the floor for some celebratory dancing at the wedding reception.

    Một ban nhạc chơi nhạc sống, khiến mọi người cùng nhau nhảy múa ăn mừng tại tiệc cưới.

  • The newest guests, children playing with toys on a separate table at the back of the reception room, giggled loudly during the cake cutting ceremony.

    Những vị khách mới nhất, những đứa trẻ đang chơi đồ chơi trên một chiếc bàn riêng ở phía sau phòng tiệc, cười khúc khích trong suốt buổi lễ cắt bánh.

  • The bride's father delivered an emotional speech at the wedding reception, congratulating his daughter and new son-in-law.

    Cha của cô dâu đã có bài phát biểu đầy cảm xúc tại tiệc cưới, chúc mừng con gái và con rể mới.

  • The guests were presented with personalized party favors as a token of appreciation for joining the newlyweds on their special day.

    Các vị khách được tặng những món quà lưu niệm cá nhân như một lời cảm ơn vì đã tham gia cùng cặp đôi mới cưới trong ngày đặc biệt của họ.

  • A slideshow showcasing memories of the couple before assembling around a sweetheart table, took center stage at the wedding reception.

    Buổi trình chiếu những kỷ niệm của cặp đôi trước khi quây quần bên chiếc bàn dành cho đôi uyên ương đã trở thành tâm điểm chú ý tại tiệc cưới.

  • At a wedding reception, families and friends come together to shower new spouses with blessings and joyous felicities as they embark on their union.

    Trong tiệc cưới, gia đình và bạn bè sẽ cùng nhau chúc phúc và chia sẻ niềm vui với đôi uyên ương mới khi họ bắt đầu cuộc sống hôn nhân.

Từ, cụm từ liên quan