Định nghĩa của từ white wedding

white weddingnoun

đám cưới màu trắng

/ˌwaɪt ˈwedɪŋ//ˌwaɪt ˈwedɪŋ/

Thuật ngữ "white wedding" có thể bắt nguồn từ thời Victoria vào cuối thế kỷ 19. Trong thời gian này, phụ nữ giàu có thường mặc váy màu ngà hoặc màu kem làm trang phục cưới. Xu hướng này được phổ biến bởi Nữ hoàng Victoria, người nổi tiếng đã mặc một chiếc váy ren trắng khi kết hôn với Hoàng tử Albert vào năm 1840. Màu trắng được coi là biểu tượng của sự trong trắng, ngây thơ và giàu có, vì đây là một loại vải xa xỉ mà không phải phụ nữ nào cũng có thể mua được. Theo thời gian, truyền thống mặc váy cưới màu trắng đã trở thành chuẩn mực văn hóa đối với cô dâu ở mọi tầng lớp xã hội và cụm từ "white wedding" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để chỉ tập tục mặc váy trắng trong ngày cưới. Ngày nay, hình ảnh cô dâu mặc váy cưới màu trắng đã trở thành biểu tượng của đám cưới và được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Jennifer's white wedding dress sparkled in the sunlight as she walked down the aisle.

    Chiếc váy cưới màu trắng của Jennifer lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi cô bước xuống lối đi.

  • The church was decorated with white flowers and lace for Emily's white wedding.

    Nhà thờ được trang trí bằng hoa trắng và ren cho đám cưới màu trắng của Emily.

  • The bride's long veil trailed behind her as she recited her vows during the white wedding ceremony.

    Tấm mạng che mặt dài của cô dâu kéo dài phía sau khi cô đọc lời thề trong buổi lễ cưới trắng.

  • The groom looked sharp in his white tuxedo, chiming in with his own heartfelt words during the white wedding.

    Chú rể trông thật bảnh bao trong bộ vest trắng, chia sẻ những lời chân thành của mình trong lễ cưới trắng.

  • The wedding cake was a towering white masterpiece with intricate decorations and chocolate-covered cherries.

    Chiếc bánh cưới là một kiệt tác màu trắng cao ngất với những họa tiết trang trí phức tạp và những quả anh đào phủ sô-cô-la.

  • The bridal party wore white, adding to the ethereal beauty of the ceremony.

    Đoàn phù dâu mặc đồ màu trắng, tăng thêm vẻ đẹp thanh thoát cho buổi lễ.

  • The church choir sang white doves, a popular hymn during white weddings, adding a touch of nostalgia to the occasion.

    Dàn hợp xướng nhà thờ hát bài bồ câu trắng, một bài thánh ca phổ biến trong các đám cưới của người da trắng, mang đến một chút hoài niệm cho dịp này.

  • As the newlyweds were walked out of the church by the priest, confetti fluttered down like pure snow, making the white wedding an unforgettable moment.

    Khi cặp đôi mới cưới được linh mục dắt ra khỏi nhà thờ, những mảnh giấy vụn rơi xuống như tuyết tinh khiết, khiến cho đám cưới màu trắng trở thành khoảnh khắc khó quên.

  • The guests munched on white Milanese-style sweets with sugared almonds, reminiscent of the white confections made for the happy couple.

    Các vị khách thưởng thức những chiếc kẹo trắng theo phong cách Milan với hạnh nhân phủ đường, gợi nhớ đến những chiếc bánh kẹo trắng dành cho cặp đôi hạnh phúc.

  • The endearing newlyweds left for their white honeymoon, with their hearts ablaze in tones of white love for the rest of their lives.

    Đôi vợ chồng mới cưới đáng yêu đã lên đường đi hưởng tuần trăng mật trắng, với trái tim rực cháy trong tình yêu trắng suốt quãng đời còn lại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches