Định nghĩa của từ wedding party

wedding partynoun

tiệc cưới

/ˈwedɪŋ pɑːti//ˈwedɪŋ pɑːrti/

Thuật ngữ "wedding party" đã phát triển theo thời gian để mô tả nhóm bạn thân và thành viên gia đình đóng vai trò tích cực trong lễ cưới và lễ kỷ niệm. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng nó có thể bắt nguồn từ sự kết hợp giữa truyền thống lịch sử và cách sử dụng thông thường hiện đại. Theo truyền thống, cụm từ "tiệc cưới" thường được sử dụng để mô tả những người họ hàng và bạn bè nam của chú rể đã giúp chú rể chuẩn bị cho đám cưới của mình bằng cách đi cùng chú rể đến buổi lễ và hỗ trợ các công việc thực tế như cầm giấy chứng nhận kết hôn và đảm bảo chú rể đến địa điểm đúng giờ. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khái niệm về tiệc cưới đã mở rộng để bao gồm cả những người bạn thân là nữ và thành viên gia đình của cô dâu, những người cũng đóng vai trò trong lễ cưới. Những người phụ nữ này đóng vai trò là phù dâu chính, phù dâu và bé gái rải hoa, thường mặc những chiếc váy tương tự với nhiều sắc thái khác nhau để tôn lên chiếc váy cưới của cô dâu. Khi ngành công nghiệp cưới hỏi phát triển và cách sử dụng thông thường hiện đại thay đổi, thuật ngữ "wedding party" được đặt ra để mô tả toàn bộ nhóm người được vinh danh, bao gồm cả bạn bè thân thiết và thành viên gia đình của chú rể và cô dâu. Thuật ngữ bao hàm hơn này phản ánh xu hướng hiện đại hướng tới ngôn ngữ trung lập về giới tính và sự thay đổi trọng tâm hướng tới việc tôn vinh cộng đồng những người thân yêu chung của cặp đôi, thay vì xếp hạng khách mời dựa trên vai trò truyền thống. Tóm lại, cụm từ "wedding party" kết hợp giữa truyền thống lịch sử và cách sử dụng thông thường hiện đại, thể hiện sự hiểu biết đương đại về tầm quan trọng của cộng đồng bạn bè và gia đình trong việc tôn vinh lễ cưới của một cặp đôi đã kết hôn.

namespace

a party that is held after a marriage ceremony

một bữa tiệc được tổ chức sau lễ cưới

Ví dụ:
  • The hotel has a beautiful garden and so is a popular choice for wedding parties.

    Khách sạn có một khu vườn xinh đẹp nên là lựa chọn phổ biến cho các tiệc cưới.

a couple who are getting married and the guests who are present at their wedding

một cặp đôi sắp cưới và những vị khách có mặt tại đám cưới của họ

Ví dụ:
  • The wedding party took over most of the garden of the hotel.

    Đoàn cưới chiếm hầu hết khu vườn của khách sạn.

Từ, cụm từ liên quan