danh từ
áo mưa
áo mưa
/ˈreɪnkəʊt/Từ "raincoat" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp của hai từ: "rain" và "coat". Thuật ngữ này xuất hiện như một tên gọi cụ thể hơn cho áo khoác ngoài chống thấm nước, trước đây được gọi bằng nhiều tên khác nhau như "mackintosh", "waterproof" hoặc đơn giản là "coat". Sự phổ biến của "raincoat" tăng lên cùng với sự phát triển của các loại vải cao su và mong muốn bảo vệ thiết thực, hàng ngày khỏi các yếu tố thời tiết.
danh từ
áo mưa
Cô bước ra khỏi nhà, mặc chiếc áo mưa màu vàng tươi để chuẩn bị cho trận mưa xối xả sắp tới.
Anh ấy mang theo một chiếc áo mưa màu xanh lá cây nhạt trong ba lô khi đi bộ xuyên qua rừng nhiệt đới, chuẩn bị cho những cơn mưa rào buổi chiều.
Chiếc áo mưa của cô có mũ trùm đầu giúp bảo vệ đầu và mặt khỏi những cơn mưa nặng hạt liên tục rơi bên ngoài.
Chiếc áo mưa anh mua trực tuyến đã đến kịp lúc cho chuyến cắm trại cuối tuần của anh.
Chiếc áo mưa màu xám có sọc phản quang giúp anh được chú ý trên con đường ướt khi đi bộ về nhà sau giờ làm việc.
Cô quấn mình trong chiếc áo mưa màu hồng khi dắt chó đi dạo công viên, quyết tâm tận hưởng ngày mưa.
Chiếc áo mưa anh ấy mặc thoải mái đến nỗi anh ấy gần như quên mất rằng nó thực chất là một phần trang phục của mình.
Cô kéo khóa chiếc áo mưa màu xanh nước biển của mình lại, để tránh nước vào trong trong trận mưa như trút nước.
Áo mưa của anh có lớp lót có thể tháo rời, phù hợp cho cả mưa nhẹ và mưa lớn.
Chiếc áo mưa nhẹ và dễ gấp gọn là vật dụng không thể thiếu trong túi du lịch cuối tuần của cô.