tính từ
(thuộc) điện
(thuộc) điện
/ɪˈlɛktrɪkl/Từ "electrical" bắt nguồn từ tiếng Latin "electricus", có nghĩa là "giống như hổ phách". Mối liên hệ này xuất phát từ quan sát của người Hy Lạp cổ đại về tĩnh điện được tạo ra khi cọ xát hổ phách. Thuật ngữ "electricus" lần đầu tiên được William Gilbert sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả hiện tượng này. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "điện" và cuối cùng "electrical," có nghĩa là bất cứ thứ gì liên quan đến điện.
tính từ
(thuộc) điện
Dòng điện bị chập hoàn toàn, gây mất điện toàn bộ tòa nhà.
Các thiết bị điện trong nhà đều được rút phích cắm trước khi cơn bão ập đến để đảm bảo an toàn.
Kỹ sư điện đã gặp phải rất nhiều thách thức khi thiết kế máy biến áp cao thế.
Lưới điện đang được nâng cấp để đáp ứng nhu cầu điện ngày càng tăng.
Đường dây truyền tải điện cần được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo an toàn và độ tin cậy.
Các nhà thầu điện đã lắp đặt một chiếc quạt trần mới giúp tăng cường lưu thông không khí trong phòng.
Nên tắt các thiết bị điện khi không sử dụng để tiết kiệm năng lượng và giảm hóa đơn tiền điện.
Ổ cắm điện trong phòng ngủ của tôi cần phải thay vì nó không còn hoạt động nữa.
Máy báo khói điện cần được kiểm tra hàng tháng để đảm bảo chúng hoạt động bình thường.
Tàu điện đã dừng lại do trục trặc kỹ thuật, gây ra sự chậm trễ đáng kể khi đến nơi.