danh từ
bờ biển, bờ sông, bờ hồ
bờ biển
/ˈwɔːtəsaɪd//ˈwɔːtərsaɪd/Từ "waterside" là một từ ghép, kết hợp "water" và "side". Nó chỉ đơn giản có nghĩa là "bên của một vùng nước". Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong tiếng Anh cổ là "wæter-side", phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nước và khu định cư của con người trong suốt chiều dài lịch sử. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả các khu vực giáp sông, hồ, biển và đại dương, nhấn mạnh sự gần gũi của chúng với nước. Cấu trúc đơn giản của nó khiến nó trở thành một từ phổ biến và dễ hiểu, được sử dụng rộng rãi trong các cộng đồng nói tiếng Anh.
danh từ
bờ biển, bờ sông, bờ hồ
Nhà hàng ven bờ có tầm nhìn ngoạn mục ra cảnh hoàng hôn trên biển.
Bến tàu ven bờ nhộn nhịp với hoạt động đánh bắt của ngư dân.
Quán cà phê ven biển cổ kính phục vụ các loại hải sản tươi ngon nhất trong thị trấn.
Những biệt thự sang trọng dọc bờ sông mang đến nơi nghỉ ngơi lý tưởng cho một kỳ nghỉ yên tĩnh.
Những ngôi nhà nhỏ xinh xắn bên bờ sông là hiện thân của cuộc sống ven biển.
Cầu tàu mang tính biểu tượng trên bờ sông là một địa danh nổi tiếng thu hút rất nhiều khách du lịch.
Những cây cọ đung đưa dọc theo bờ nước mang lại bầu không khí yên bình để thư giãn.
Khách sạn bên bờ biển có tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển và đường bờ biển.
Những cảng biển nhộn nhịp là minh chứng cho nền văn hóa hàng hải thịnh vượng của khu vực.
Những con đường đẹp như tranh vẽ dọc bờ sông, với những quán cà phê và cửa hàng cổ kính, là nơi lý tưởng để khám phá.