Định nghĩa của từ wharf

wharfnoun

bến tàu

/wɔːf//wɔːrf/

Từ "wharf" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14 ở Anh. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ "hárf" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "nơi tàu thuyền cập bến", được những người định cư Viking mang đến. Từ tiếng Bắc Âu có thể bắt nguồn từ "hárfa" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "neo đậu", vì nó ám chỉ hành động buộc tàu thuyền vào nơi cập bến. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã thay đổi, với cách viết và cách phát âm tiếng Anh hiện đại được thiết lập vào thế kỷ 16. Ngày nay, từ "wharf" được dùng để chỉ một công trình, thường được làm bằng bê tông hoặc gỗ, nơi tàu thuyền có thể neo đậu và dỡ hàng hóa hoặc hành khách. Thuật ngữ này thường được sử dụng ở các khu vực ven biển có cảng biển đông đúc, chẳng hạn như San Francisco, Sydney và Thành phố New York.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều wharfs, wharves

meaning(hàng hi) bến tàu, cầu tàu

type ngoại động từ

meaning(hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến

meaning(hàng hi) buộc (tàu) vào bến

namespace
Ví dụ:
  • The fishermen unloaded their catch onto the wooden planks of the bustling wharf.

    Những người đánh cá dỡ cá của mình xuống những tấm ván gỗ của bến tàu đông đúc.

  • After a long day of sailing, the captain docked his vessel at the picturesque wharf overlooking the sparkling ocean.

    Sau một ngày dài lênh đênh trên biển, thuyền trưởng đã neo tàu tại bến tàu đẹp như tranh vẽ nhìn ra đại dương lấp lánh.

  • The tourist crowds thronged the wharf, eager to embark on exhilarating boat tours that were departing from the dock.

    Đám đông khách du lịch đổ xô đến bến tàu, háo hức tham gia chuyến du ngoạn bằng thuyền đầy phấn khích khởi hành từ bến tàu.

  • The ferry glided smoothly into the wharf, carrying hundreds of commuters to their destinations.

    Chiếc phà lướt nhẹ nhàng vào bến tàu, chở hàng trăm hành khách đến đích.

  • A group of seafood enthusiasts gathered at the wharf to sample an array of freshly caught lobsters and oysters at a popular fish market.

    Một nhóm người đam mê hải sản đã tụ tập tại bến tàu để nếm thử nhiều loại tôm hùm và hàu tươi mới đánh bắt tại một khu chợ cá nổi tiếng.

  • The fisherman bravely cast his nets from the wharf, hoping to hook a trophy-sized catch.

    Người đánh cá đã dũng cảm thả lưới từ bến tàu, hy vọng sẽ bắt được một con cá lớn.

  • The wharf buzzed with the sound of seabirds and seagulls as passengers disembarked from the ship, eager to explore the nearby town.

    Bến tàu rộn ràng với âm thanh của chim biển và mòng biển khi hành khách xuống tàu, háo hức khám phá thị trấn gần đó.

  • The sight of the fortified wharf, complete with automated gates and surveillance cameras, gave the sailors a sense of security and reassurance.

    Cảnh tượng bến tàu kiên cố, có cổng tự động và camera giám sát mang lại cho các thủy thủ cảm giác an toàn và yên tâm.

  • The rustic wharf, devoid of bright lights or modern amenities, seemed like a throwback to a bygone era of simple, unspoiled living.

    Bến tàu mộc mạc, không có đèn sáng hay tiện nghi hiện đại, trông giống như sự trở lại của một thời đại đã qua với cuộc sống giản dị, nguyên sơ.

  • The wharf, with its weathered piers and ancient charm, beckoned the nostalgic fishermen to mend their nets, repair their gear, and return to a simpler way of life.

    Bến tàu, với những cầu tàu cũ kỹ và nét quyến rũ cổ kính, vẫy gọi những người đánh cá hoài niệm đến sửa lưới, sửa ngư cụ và quay trở lại với cuộc sống giản dị hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches