Định nghĩa của từ watering place

watering placenoun

nơi tưới nước

/ˈwɔːtərɪŋ pleɪs//ˈwɔːtərɪŋ pleɪs/

Cụm từ "watering place" xuất hiện vào thế kỷ 17 khi London trải qua tình trạng thiếu nước liên tục do nguồn cung cấp nước chính của thành phố là Sông Thames không đủ. Trong thời gian này, mọi người sẽ đi đến các khu vực lân cận có nguồn nước đáng tin cậy như giếng, suối và suối để lấy nước. Những địa điểm này được gọi là "watering places" vì chúng đóng vai trò là nguồn nước quan trọng để giải tỏa cơn khát của con người và gia súc. Theo thời gian, khái niệm "watering place" đã mở rộng ra ngoài phạm vi chỉ là nguồn nước chức năng. Với sự phát triển của quá trình đô thị hóa và sự gia tăng của du lịch, những địa điểm này đã phát triển thành những điểm đến phổ biến để giao lưu, thư giãn và giải trí. Mọi người sẽ đến những khu vực này, không chỉ để lấy nước mà còn để đắm mình trong khung cảnh đẹp như tranh vẽ, dùng bữa tại các nhà trọ gần đó và đi dạo dọc theo bờ nước. Kết quả là, một số địa điểm cung cấp nước này đã phát triển thành các thị trấn và khu nghỉ dưỡng nhộn nhịp, thu hút rất đông người dân tìm nơi trú ẩn khỏi những căng thẳng của cuộc sống đô thị. Ngày nay, việc sử dụng thuật ngữ "watering place" đã phát triển cùng với sự phổ biến của các hệ thống cung cấp nước hiện đại và hiện nay thường được dùng để chỉ những nơi cung cấp nước cho động vật uống, chẳng hạn như máng ngựa hoặc điểm dừng chân cho thú cưng trong khi di chuyển. Tuy nhiên, ý nghĩa lịch sử của thuật ngữ này vẫn còn vang vọng, đóng vai trò như một lời nhắc nhở về vai trò quan trọng của nước trong sự phát triển của thị trấn, thành phố và cộng đồng của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • The local park is a popular watering place for dog owners and their furry friends, as it has a designated area for canines to run and play after being watered.

    Công viên địa phương là nơi cung cấp nước uống phổ biến cho những người nuôi chó và những người bạn lông lá của họ, vì nơi đây có khu vực dành riêng cho chó chạy nhảy và vui chơi sau khi được cho uống nước.

  • The dry plains region had no natural watering places, making it difficult for livestock to survive without human intervention.

    Vùng đồng bằng khô cằn không có nguồn nước tự nhiên, khiến cho gia súc khó có thể sống sót nếu không có sự can thiệp của con người.

  • The zoo's watering place for the elephants is located in the heart of the exhibits, allowing visitors to watch as the animals lap up water from the large pool.

    Nơi cung cấp nước cho voi của sở thú nằm ở trung tâm khu trưng bày, cho phép du khách quan sát cảnh tượng các loài động vật uống nước từ hồ bơi lớn.

  • During the summer months, the city's fountains become bustling watering places for both children and adults alike, who splash around and cool off from the heat.

    Vào những tháng mùa hè, các đài phun nước của thành phố trở thành nơi vui chơi giải trí nhộn nhịp cho cả trẻ em và người lớn, những người đến té nước và giải nhiệt khỏi cái nóng.

  • After a long day of hiking in the desert, we couldn't wait to reach the next watering place and quench our thirst.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài trong sa mạc, chúng tôi nóng lòng muốn đến nơi có nước uống tiếp theo để giải cơn khát.

  • In rural areas, farmers make a point to create watering places for cattle during the dry season, preventing them from getting dehydrated and dying.

    Ở vùng nông thôn, nông dân chú trọng tạo nơi cung cấp nước cho gia súc trong mùa khô, giúp chúng tránh bị mất nước và chết.

  • When taking your horse on a trail ride, it's crucial to carry plenty of water for them to drink at designated watering places along the way.

    Khi dắt ngựa đi trên đường mòn, điều quan trọng là phải mang theo nhiều nước để ngựa uống ở những địa điểm cung cấp nước được chỉ định trên đường đi.

  • Due to the harsh climatic conditions, the savanna has only a few watering places that attract a variety of wildlife, making them easy to spot and study.

    Do điều kiện khí hậu khắc nghiệt, thảo nguyên chỉ có một vài nơi có nguồn nước thu hút nhiều loại động vật hoang dã, giúp chúng dễ dàng được phát hiện và nghiên cứu.

  • During the summertime, the beach serves as a perfect watering place for sunbathers to cool off, as the water's temperature is more comfortable than that of the shoreline.

    Vào mùa hè, bãi biển là nơi lý tưởng để du khách tắm nắng giải nhiệt vì nhiệt độ của nước dễ chịu hơn so với nhiệt độ nước bờ.

  • The pond in the backyard is the go-to watering place for birds who come to drink, bathe and feed on the fish that reside there.

    Ao nước ở sân sau là nơi các loài chim thường đến uống nước, tắm rửa và kiếm ăn.