Định nghĩa của từ aqueduct

aqueductnoun

Aqueduct

/ˈækwɪdʌkt//ˈækwɪdʌkt/

Từ "aqueduct" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Aqua" có nghĩa là nước, và "ductus" có nghĩa là dẫn hoặc mang. Trong tiếng Latin, từ "aqueductus" dùng để chỉ một công trình dẫn nước. Thuật ngữ này được dùng để mô tả các kỳ công kỹ thuật của người La Mã cổ đại, chẳng hạn như đường ống và kênh đào, mang nước ngọt từ các nguồn xa xôi đến các thành phố và thị trấn. Từ "aqueductus" trong tiếng Latin được mượn từ tiếng Anh trung đại thành "aqueduct" và vẫn giữ nguyên ý nghĩa của nó kể từ đó. Ngày nay, thuật ngữ này dùng để chỉ bất kỳ công trình hoặc hệ thống nào dẫn nước từ nơi này đến nơi khác, bao gồm các hệ thống cung cấp nước hiện đại, đường ống và thậm chí cả kênh đào nhân tạo. Nguồn gốc của từ "aqueduct" phản ánh tầm quan trọng của quản lý và kỹ thuật về nước trong các nền văn minh cổ đại, cũng như di sản lâu dài của sự đổi mới và sáng tạo của người La Mã.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcống nước

meaning(giải phẫu) cống

namespace
Ví dụ:
  • The ancient Roman aqueduct, constructed over 2,000 years ago, still stands today as a marvel of engineering.

    Cống dẫn nước La Mã cổ đại, được xây dựng cách đây hơn 2.000 năm, vẫn tồn tại cho đến ngày nay như một kỳ quan kỹ thuật.

  • In order to carry water from a distant source to a city, the Romans built an extensive network of aqueducts that spanned miles.

    Để dẫn nước từ nguồn nước xa đến thành phố, người La Mã đã xây dựng một mạng lưới đường ống dẫn nước rộng lớn kéo dài nhiều dặm.

  • The aqueduct in Segovia, Spain, is not only a functional water supply, but also an architectural masterpiece that attracts thousands of tourists each year.

    Hệ thống dẫn nước ở Segovia, Tây Ban Nha, không chỉ là nguồn cung cấp nước mà còn là kiệt tác kiến ​​trúc thu hút hàng nghìn khách du lịch mỗi năm.

  • As part of their efforts to bring water to the city of Mauretania Caesariensis, the Romans built an aqueduct that was over 130 miles long.

    Trong nỗ lực mang nước đến thành phố Mauretania Caesariensis, người La Mã đã xây dựng một đường ống dẫn nước dài hơn 130 dặm.

  • Along the streets of Paris, one can find the remains of an ancient aqueduct that once served the city's inhabitants during the Middle Ages.

    Dọc theo các con phố của Paris, người ta có thể tìm thấy tàn tích của một hệ thống dẫn nước cổ từng phục vụ cư dân thành phố vào thời Trung cổ.

  • The aqueduct at Carthage, Tunisia, allowed the foreign invaders to conquer the city due to its strategic value as a source of water.

    Đường ống dẫn nước ở Carthage, Tunisia, đã cho phép những kẻ xâm lược nước ngoài chinh phục thành phố này vì giá trị chiến lược của nó như một nguồn cung cấp nước.

  • In Athens, the Aqueduct of Philopappos, built during the Roman period, was restored in recent years and is now a popular attraction for tourists.

    Ở Athens, cầu dẫn nước Philopappos được xây dựng vào thời La Mã, đã được phục hồi trong những năm gần đây và hiện là điểm tham quan phổ biến đối với khách du lịch.

  • In Peru, the Inca civilization constructed an intricate network of aqueducts, channelling water from springs and rivers to their cities.

    Ở Peru, nền văn minh Inca đã xây dựng một mạng lưới đường ống dẫn nước phức tạp, dẫn nước từ các suối và sông vào thành phố của họ.

  • The aqueduct bridge in Green Walker, Arizona, is a stunning feat of engineering, towering over the desert landscape and carrying water to the town below.

    Cầu dẫn nước ở Green Walker, Arizona, là một kỳ quan kỹ thuật đáng kinh ngạc, vươn cao trên quang cảnh sa mạc và dẫn nước xuống thị trấn bên dưới.

  • The aqueduct at Hadrian's Wall, England, was a crucial part of the Roman occupation, allowing them to control the local population by controlling their water supply.

    Đường ống dẫn nước tại Bức tường Hadrian, Anh, là một phần quan trọng trong quá trình chiếm đóng của người La Mã, cho phép họ kiểm soát dân số địa phương bằng cách kiểm soát nguồn cung cấp nước.