Định nghĩa của từ neighbourhood watch

neighbourhood watchnoun

tuần tra khu phố

/ˌneɪbəhʊd ˈwɒtʃ//ˌneɪbərhʊd ˈwɑːtʃ/

Thuật ngữ "neighbourhood watch" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào cuối những năm 1970 như một phản ứng trước tình trạng trộm cắp và tội phạm ngày càng gia tăng ở các khu dân cư. Sáng kiến ​​này được Hiệp hội Cảnh sát trưởng Quốc gia (NACP) đưa ra như một chương trình dựa trên cộng đồng nhằm ngăn chặn hoạt động tội phạm và tăng cường an toàn công cộng. Ý tưởng đằng sau hoạt động tuần tra khu phố rất đơn giản nhưng hiệu quả: khuyến khích mọi người cùng nhau ngăn chặn tội phạm trong cộng đồng địa phương của họ bằng cách cảnh giác, báo cáo mọi hoạt động đáng ngờ và trông chừng tài sản và sự an toàn của hàng xóm. Chương trình này bao gồm việc thành lập các ủy ban tuần tra địa phương, được cảnh sát hỗ trợ, để phối hợp các hoạt động và cung cấp đào tạo cho các tình nguyện viên. Những cộng đồng này được khuyến khích phát triển một mạng lưới chặt chẽ gồm các thành viên tuần tra, giao tiếp thông qua các bản tin và cuộc họp, đồng thời thúc đẩy ý thức cộng đồng sở hữu các trách nhiệm an toàn chung. Sự thành công của sáng kiến ​​tuần tra khu phố của Vương quốc Anh đã dẫn đến việc các quốc gia khác áp dụng sáng kiến ​​này, bao gồm Úc, Canada, New Zealand và Hoa Kỳ, nơi sáng kiến ​​này được gọi bằng nhiều tên khác nhau là "tuần tra khu phố", "neighbourhood watch" và "tuần tra cộng đồng". Mặc dù chi tiết cụ thể của chương trình có thể khác nhau tùy theo từng quốc gia, nhưng nguyên tắc cơ bản vẫn như vậy: bằng cách làm việc cùng nhau, cộng đồng có thể thực hiện các bước để ngăn ngừa tội phạm, giảm bớt nỗi sợ hãi và xây dựng khu phố an toàn và vững mạnh hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Our neighbourhood watch group meets every other Tuesday to discuss ways to enhance security in our community.

    Nhóm tuần tra khu phố của chúng tôi họp vào thứ Ba cách tuần để thảo luận về những cách tăng cường an ninh trong cộng đồng.

  • Tony, our local police officer, frequently attends neighbourhood watch meetings to provide updates on recent crimes and to offer advice on how to stay safe.

    Tony, cảnh sát địa phương của chúng tôi, thường xuyên tham dự các cuộc họp tuần tra khu phố để cập nhật thông tin về các vụ phạm tội gần đây và đưa ra lời khuyên về cách giữ an toàn.

  • As part of the neighbourhood watch initiative, we have installed reflected or flashing blue lights outside our homes, which act as a visible deterrent to potential intruders.

    Là một phần của sáng kiến ​​tuần tra khu phố, chúng tôi đã lắp đèn xanh phản chiếu hoặc nhấp nháy bên ngoài nhà, có tác dụng răn đe những kẻ xâm nhập tiềm tàng.

  • Our neighbourhood watch scheme has resulted in a decrease in burglaries and crimes of opportunity across our area.

    Chương trình tuần tra khu phố của chúng tôi đã làm giảm tình trạng trộm cắp và tội phạm cơ hội trên khắp khu vực.

  • Residents are encouraged to report any suspicious activity to the neighbourhood watch hotline or to contact the police directly.

    Người dân được khuyến khích báo cáo bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào đến đường dây nóng của khu phố hoặc liên hệ trực tiếp với cảnh sát.

  • The neighbourhood watch committee has organised several successful crime prevention workshops for local residents, teaching them effective ways to protect their property.

    Ủy ban tuần tra khu phố đã tổ chức một số hội thảo phòng chống tội phạm thành công cho người dân địa phương, hướng dẫn họ những cách hiệu quả để bảo vệ tài sản của mình.

  • In our neighbourhood watch area, we strive to create a sense of community by organising social events such as neighbourhood get-togethers and picnics.

    Tại khu vực tuần tra khu phố, chúng tôi nỗ lực tạo ra ý thức cộng đồng bằng cách tổ chức các sự kiện xã hội như họp mặt khu phố và dã ngoại.

  • We have also established a neighbourhood watch Facebook group, which serves as a platform for residents to share information, ask questions, and connect with one another.

    Chúng tôi cũng đã thành lập một nhóm theo dõi khu phố trên Facebook, đây là nền tảng để cư dân chia sẻ thông tin, đặt câu hỏi và kết nối với nhau.

  • As part of the neighbourhood watch programme, residents are reminded to keep their homes and vehicles secure by installing burglar alarms, fitting strong locks, and considering driveway alarms.

    Là một phần của chương trình tuần tra khu phố, người dân được nhắc nhở giữ an toàn cho nhà cửa và xe cộ của mình bằng cách lắp đặt hệ thống báo trộm, lắp khóa chắc chắn và cân nhắc lắp đặt hệ thống báo động ở lối đi riêng.

  • The neighbourhood watch group has fostered a sense of responsibility and vigilance among residents, which has contributed to a safer and more secure neighbourhood.

    Nhóm tuần tra khu phố đã thúc đẩy ý thức trách nhiệm và cảnh giác trong người dân, góp phần tạo nên một khu phố an toàn và bảo đảm hơn.