- Our neighbourhood watch group meets every other Tuesday to discuss ways to enhance security in our community.
Nhóm tuần tra khu phố của chúng tôi họp vào thứ Ba cách tuần để thảo luận về những cách tăng cường an ninh trong cộng đồng.
- Tony, our local police officer, frequently attends neighbourhood watch meetings to provide updates on recent crimes and to offer advice on how to stay safe.
Tony, cảnh sát địa phương của chúng tôi, thường xuyên tham dự các cuộc họp tuần tra khu phố để cập nhật thông tin về các vụ phạm tội gần đây và đưa ra lời khuyên về cách giữ an toàn.
- As part of the neighbourhood watch initiative, we have installed reflected or flashing blue lights outside our homes, which act as a visible deterrent to potential intruders.
Là một phần của sáng kiến tuần tra khu phố, chúng tôi đã lắp đèn xanh phản chiếu hoặc nhấp nháy bên ngoài nhà, có tác dụng răn đe những kẻ xâm nhập tiềm tàng.
- Our neighbourhood watch scheme has resulted in a decrease in burglaries and crimes of opportunity across our area.
Chương trình tuần tra khu phố của chúng tôi đã làm giảm tình trạng trộm cắp và tội phạm cơ hội trên khắp khu vực.
- Residents are encouraged to report any suspicious activity to the neighbourhood watch hotline or to contact the police directly.
Người dân được khuyến khích báo cáo bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào đến đường dây nóng của khu phố hoặc liên hệ trực tiếp với cảnh sát.
- The neighbourhood watch committee has organised several successful crime prevention workshops for local residents, teaching them effective ways to protect their property.
Ủy ban tuần tra khu phố đã tổ chức một số hội thảo phòng chống tội phạm thành công cho người dân địa phương, hướng dẫn họ những cách hiệu quả để bảo vệ tài sản của mình.
- In our neighbourhood watch area, we strive to create a sense of community by organising social events such as neighbourhood get-togethers and picnics.
Tại khu vực tuần tra khu phố, chúng tôi nỗ lực tạo ra ý thức cộng đồng bằng cách tổ chức các sự kiện xã hội như họp mặt khu phố và dã ngoại.
- We have also established a neighbourhood watch Facebook group, which serves as a platform for residents to share information, ask questions, and connect with one another.
Chúng tôi cũng đã thành lập một nhóm theo dõi khu phố trên Facebook, đây là nền tảng để cư dân chia sẻ thông tin, đặt câu hỏi và kết nối với nhau.
- As part of the neighbourhood watch programme, residents are reminded to keep their homes and vehicles secure by installing burglar alarms, fitting strong locks, and considering driveway alarms.
Là một phần của chương trình tuần tra khu phố, người dân được nhắc nhở giữ an toàn cho nhà cửa và xe cộ của mình bằng cách lắp đặt hệ thống báo trộm, lắp khóa chắc chắn và cân nhắc lắp đặt hệ thống báo động ở lối đi riêng.
- The neighbourhood watch group has fostered a sense of responsibility and vigilance among residents, which has contributed to a safer and more secure neighbourhood.
Nhóm tuần tra khu phố đã thúc đẩy ý thức trách nhiệm và cảnh giác trong người dân, góp phần tạo nên một khu phố an toàn và bảo đảm hơn.