danh từ, số nhiều mouths
mồm, miệng, mõm
by mouth: bằng miệng, bằng lời nói
miệng ăn
a useless mouth: một miệng ăn vô dụng
cửa (hang, sông, lò...)
ngoại động từ
nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu
by mouth: bằng miệng, bằng lời nói
ăn đớp
a useless mouth: một miệng ăn vô dụng