Định nghĩa của từ watchband

watchbandnoun

Watchband

/ˈwɒtʃbænd//ˈwɑːtʃbænd/

Từ "watchband" là sự kết hợp của hai từ: "watch" và "band". Bản thân "Watch" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "watche" có nghĩa là "giữ cho tỉnh táo". "Band" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bænd", có nghĩa là "dây đeo hoặc dây buộc". Thuật ngữ "watchband" có thể xuất hiện vào những ngày đầu của đồng hồ đeo tay, như một cách để mô tả dây đeo giữ chặt đồng hồ trên cổ tay. Nó mô tả hiệu quả chức năng của dây đeo, "bands" đồng hồ trên cánh tay của người đeo.

namespace
Ví dụ:
  • He took off his old leather watchband and replaced it with a new stainless steel one.

    Anh ấy tháo chiếc dây đeo đồng hồ bằng da cũ và thay bằng chiếc dây đeo bằng thép không gỉ mới.

  • She accidentally dropped her gold watchband in the sink and had to search for it among the dishes.

    Cô vô tình làm rơi chiếc đồng hồ vàng vào bồn rửa và phải tìm nó trong đống bát đĩa.

  • The strap of his black nylon watchband broke while he was running, causing his watch to fall off.

    Dây đeo đồng hồ bằng nylon màu đen của anh bị đứt khi anh đang chạy, khiến chiếc đồng hồ rơi ra.

  • He watched as she slipped her silver mesh watchband onto her wrist and admired the way it sparkled in the light.

    Anh quan sát cô đeo chiếc đồng hồ lưới bạc vào cổ tay và ngắm nhìn cách nó lấp lánh dưới ánh sáng.

  • After wearing her green plastic watchband for years, she decided to upgrade to a stylish waxed leather one.

    Sau nhiều năm đeo chiếc đồng hồ dây nhựa màu xanh lá cây, cô quyết định nâng cấp lên chiếc đồng hồ dây da sáp thời trang.

  • He preferred the classic look of a black leather watchband with a silver watch face.

    Ông thích kiểu dáng cổ điển của dây đeo đồng hồ bằng da màu đen với mặt đồng hồ màu bạc.

  • She lost her pink silk watchband during a dancing competition, but was able to find it thanks to the help of a fellow dancer.

    Cô đã làm mất chiếc dây đồng hồ lụa hồng trong một cuộc thi khiêu vũ, nhưng đã tìm lại được nhờ sự giúp đỡ của một người bạn nhảy.

  • He noticed that the leather on his brown leather watchband was starting to crack and decided to replace it before it broke completely.

    Anh ấy nhận thấy lớp da trên dây đeo đồng hồ bằng da màu nâu của mình bắt đầu nứt và quyết định thay thế trước khi nó bị hỏng hoàn toàn.

  • She was considering buying a blue Milanese mesh watchband online but wasn't sure if it would match her watch.

    Cô ấy đang cân nhắc mua một chiếc dây đeo đồng hồ lưới Milanese màu xanh trực tuyến nhưng không chắc liệu nó có phù hợp với đồng hồ của cô ấy không.

  • He regularly tightened the screws on his watchband to make sure it stayed securely in place.

    Ông thường xuyên vặn chặt các con ốc trên dây đeo đồng hồ để đảm bảo nó luôn ở đúng vị trí.

Từ, cụm từ liên quan

All matches