Định nghĩa của từ waste product

waste productnoun

sản phẩm thải

/ˈweɪst prɒdʌkt//ˈweɪst prɑːdʌkt/

Thuật ngữ "waste product" bắt nguồn từ các khái niệm về chất thải và sản phẩm trong kinh tế và quản lý doanh nghiệp. Trong kinh tế, chất thải đề cập đến bất kỳ mặt hàng, tài nguyên hoặc sản phẩm phụ nào đã được sử dụng hết hoặc bị loại bỏ trong quá trình tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng. Chất thải này có thể ở dạng vật liệu, năng lượng hoặc thời gian có thể được sử dụng tốt hơn. Mặt khác, sản phẩm đề cập đến bất kỳ mặt hàng hoặc dịch vụ nào đáp ứng được nhu cầu hoặc mong muốn cụ thể trên thị trường. Đó có thể là hàng hóa thành phẩm, nguyên liệu thô hoặc sản phẩm trung gian hoặc sản phẩm phụ của quy trình sản xuất. Thuật ngữ "waste product" được sử dụng để mô tả bất kỳ mặt hàng hoặc chất nào được coi là không cần thiết hoặc dư thừa trong bối cảnh tạo ra sản phẩm mong muốn. Đó có thể là sản phẩm phụ không thể sử dụng trong quy trình sản xuất, vật liệu hoặc năng lượng dư thừa hoặc tài nguyên đã mất giá trị. Tóm lại, thuật ngữ "waste product" kết hợp các khái niệm về chất thải và sản phẩm để mô tả sản phẩm hoặc sản phẩm phụ không cần thiết hoặc không mong muốn phát sinh trong quá trình tạo ra sản phẩm thực tế.

namespace
Ví dụ:
  • The excessive amount of plastic bags distributed by the grocery store ends up as a waste product that pollutes the environment.

    Lượng túi nhựa quá nhiều mà các cửa hàng tạp hóa phân phối cuối cùng trở thành sản phẩm thải gây ô nhiễm môi trường.

  • The chemical byproducts released during the manufacturing process are considered waste products that must be disposed of properly.

    Các sản phẩm phụ hóa học thải ra trong quá trình sản xuất được coi là chất thải phải được xử lý đúng cách.

  • The residue left over after the production of steel is another waste product that poses environmental concerns.

    Chất thải còn sót lại sau quá trình sản xuất thép cũng là một sản phẩm thải gây ra mối lo ngại về môi trường.

  • The leftover food scraps from cooking form a waste product that can be composted and used as a beneficial addition to soil.

    Thức ăn thừa sau khi nấu nướng tạo thành chất thải có thể ủ thành phân hữu cơ và sử dụng làm chất bổ sung có lợi cho đất.

  • The sulfur dioxide and other pollutants emitted by factories serve as waste products that contribute to air pollution.

    Lưu huỳnh đioxit và các chất ô nhiễm khác do các nhà máy thải ra là chất thải góp phần gây ô nhiễm không khí.

  • The discarded batteries from electronic devices are considered waste products that can harm the environment if not disposed of safely.

    Pin thải ra từ các thiết bị điện tử được coi là sản phẩm thải bỏ có thể gây hại cho môi trường nếu không được xử lý an toàn.

  • The used cooking oil from restaurants is often converted into a waste product called biodiesel, which can be used as a renewable source of energy.

    Dầu ăn đã qua sử dụng từ các nhà hàng thường được chuyển đổi thành một sản phẩm thải gọi là dầu diesel sinh học, có thể được sử dụng làm nguồn năng lượng tái tạo.

  • The carbon emissions produced by cars and other vehicles are waste products that contribute to global warming and climate change.

    Khí thải carbon từ ô tô và các phương tiện khác là chất thải góp phần gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu.

  • The remaining biodegradable waste from the landfill process can be utilized as a beneficial waste product for composting and farming.

    Chất thải phân hủy sinh học còn lại từ quá trình chôn lấp có thể được sử dụng làm sản phẩm chất thải có lợi cho quá trình ủ phân và canh tác.

  • The exhausted ink cartridges from printers are considered waste products that can be recycled and refilled to decrease waste.

    Các hộp mực in đã hết được coi là sản phẩm thải có thể tái chế và nạp lại để giảm thiểu chất thải.