Định nghĩa của từ leavings

leavingsnoun

những gì còn sót lại

/ˈliːvɪŋz//ˈliːvɪŋz/

Từ "leavings" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào cuối thế kỷ 13, khi nó được viết là "lefynges". Thuật ngữ này dùng để chỉ bất kỳ vật phẩm nào còn sót lại hoặc chưa sử dụng bị bỏ lại, chẳng hạn như thức ăn thừa hoặc vật liệu thừa. Từ này phát triển theo thời gian và đến thế kỷ 16, nó đã mang một ý nghĩa trừu tượng hơn, dùng để chỉ bất kỳ phần còn lại hoặc còn sót lại nào của một quá trình, chẳng hạn như trầm tích còn sót lại hoặc vật liệu thải. Trong cách sử dụng hiện đại, "leavings" ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày hơn trước đây và thay vào đó, các thuật ngữ cụ thể hơn đã được đặt ra cho các loại vật phẩm hoặc chất còn sót lại cụ thể. Tuy nhiên, từ này vẫn được sử dụng trong các ngữ cảnh mà các thuật ngữ bao quát phù hợp, chẳng hạn như "construction leavings" hoặc "food leavings," để chỉ bất kỳ vật liệu hoặc mảnh vụn còn sót lại nào từ quá trình xây dựng hoặc chế biến thực phẩm. Nhìn chung, nguồn gốc và sự phát triển của thuật ngữ "leavings" nhấn mạnh cách ngôn ngữ thích ứng và phát triển theo thời gian để đáp ứng nhu cầu và bối cảnh thay đổi, cũng như sự phù hợp lâu dài của những từ ngữ đề cập đến các khía cạnh cơ bản của trải nghiệm con người.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningnhững cái còn lại, những cái còn thừa

namespace
Ví dụ:
  • After finishing the meal, there were only scraps and leavings on our plates.

    Sau khi ăn xong, trên đĩa của chúng tôi chỉ còn lại những mẩu thức ăn thừa.

  • He left the office at noon, leaving food leavings and crumpled papers on his desk.

    Anh ta rời khỏi văn phòng vào buổi trưa, để lại thức ăn thừa và giấy tờ nhàu nát trên bàn làm việc.

  • The leavings from last night's party littered the living room floor and demanded immediate attention.

    Những đồ ăn còn sót lại từ bữa tiệc đêm qua nằm rải rác trên sàn phòng khách và cần được xử lý ngay lập tức.

  • The leftover pizza had only a few slices and some cheesy leavings left.

    Chiếc pizza còn lại chỉ còn lại vài lát và một ít phô mai thừa.

  • The garbage can was overflowing with leavings from the weekend's festivities.

    Thùng rác tràn ngập những thứ còn sót lại từ lễ hội cuối tuần.

  • The camping trip left us with nothing but ashes and campfire leavings.

    Chuyến cắm trại chỉ để lại cho chúng tôi tro tàn và thức ăn còn sót lại từ lửa trại.

  • The picnic resulted in a lush green meadow, dotted with crumbs and leavings.

    Buổi dã ngoại kết thúc bằng một đồng cỏ xanh tươi, rải rác những mảnh vụn và thức ăn thừa.

  • As the sun began to set, the only sound was the crackling of the leavings from a dying fire.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, âm thanh duy nhất còn lại là tiếng nổ lách tách của những tàn lửa còn sót lại.

  • The leavings in his apartment were a stark contrast to the spotless appearance he put on for guests.

    Những thứ còn sót lại trong căn hộ của anh hoàn toàn trái ngược với vẻ ngoài sạch sẽ mà anh luôn giữ khi đón khách.

  • The leavings from the painting process made for an interesting texture in the final piece.

    Những gì còn sót lại trong quá trình vẽ tranh tạo nên kết cấu thú vị cho tác phẩm cuối cùng.