Định nghĩa của từ wartime

wartimenoun

thời chiến

/ˈwɔːtaɪm//ˈwɔːrtaɪm/

"Wartime" là một từ ghép được tạo thành bằng cách kết hợp các từ "war" và "time". "War" có nguồn gốc từ "werra" trong tiếng Đức nguyên thủy, có nghĩa là "dispute" hoặc "strife". "Time" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tīma", về cơ bản bắt nguồn từ "teim" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "season" hoặc "thời kỳ". Do đó, "wartime" theo nghĩa đen được dịch thành "thời kỳ chiến tranh", biểu thị một giai đoạn đặc trưng bởi xung đột vũ trang.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthời chiến (thời kỳ xảy ra một cuộc chiến tranh)

meaningspecial regulations were introduced in wartime

typedanh từhững quy định đặc biệt đã được đưa ra trong thời chiến

namespace
Ví dụ:
  • During wartime, civilians were urged to consider all unpaneled males over the age of 18 as potential enemies.

    Trong thời chiến, người dân được khuyến khích coi tất cả nam giới trên 18 tuổi không đeo khẩu trang là kẻ thù tiềm tàng.

  • The wartime rations of the army consisted primarily of canned goods, dried fruit, and hardtack.

    Khẩu phần ăn của quân đội trong thời chiến chủ yếu bao gồm đồ hộp, trái cây sấy khô và bánh quy cứng.

  • In wartime, hospitals were overrun with injured soldiers, making it difficult for doctors to treat everyone effectively.

    Vào thời chiến, bệnh viện thường quá tải binh lính bị thương, khiến bác sĩ khó có thể điều trị hiệu quả cho mọi người.

  • Although wartime propaganda emphasized the importance of saving resources, consumption actually increased due to a boom in unnecessary spending.

    Mặc dù tuyên truyền thời chiến nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiết kiệm tài nguyên, nhưng thực tế mức tiêu thụ lại tăng do chi tiêu không cần thiết gia tăng.

  • Without proper preparation, cities would become razed in the event of wartime bombings, leaving residents with nothing but rubble.

    Nếu không có sự chuẩn bị thích hợp, các thành phố sẽ bị san phẳng trong trường hợp xảy ra ném bom thời chiến, khiến người dân chỉ còn lại đống đổ nát.

  • Wartime restrictions on disposable income compelled many families to pack meals and limit expenses in order to weather the crisis.

    Những hạn chế về thu nhập khả dụng trong thời chiến buộc nhiều gia đình phải chuẩn bị bữa ăn và hạn chế chi tiêu để vượt qua khủng hoảng.

  • In wartime, families came together with suspicions heightened and bonds strengthened, creating a unique sense of unity within their communities.

    Vào thời chiến, các gia đình xích lại gần nhau hơn với sự nghi ngờ dâng cao và mối quan hệ gắn kết hơn, tạo nên cảm giác đoàn kết độc đáo trong cộng đồng của họ.

  • During wartime, enemy combatants were often held in concrete cells with limited access to food or water.

    Trong thời chiến, quân địch thường bị giam giữ trong các phòng giam bê tông với nguồn thức ăn và nước uống hạn chế.

  • Many war-torn countries struggle with long-lasting wartime psychological trauma, including PTSD and depression.

    Nhiều quốc gia bị chiến tranh tàn phá phải vật lộn với chấn thương tâm lý kéo dài từ thời chiến, bao gồm PTSD và trầm cảm.

  • The wartime media projected a sense of unity and patriotism, urging civilians to help the war effort even as the conflict persisted.

    Các phương tiện truyền thông thời chiến đưa tin về tinh thần đoàn kết và lòng yêu nước, kêu gọi người dân hỗ trợ nỗ lực chiến tranh ngay cả khi xung đột vẫn tiếp diễn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches