Định nghĩa của từ disaffiliate

disaffiliateverb

phá hủy

/ˌdɪsəˈfɪlieɪt//ˌdɪsəˈfɪlieɪt/

"Disaffiliate" là một từ tương đối hiện đại, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "dis-" có nghĩa là "đối lập với" với "affiliate", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "affiliare" có nghĩa là "nhận làm con nuôi". Do đó, "disaffiliate" theo nghĩa đen có nghĩa là "hủy bỏ hành động nhận làm con nuôi" hoặc "tách khỏi một nhóm hoặc tổ chức". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20 và phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của các nhóm và hiệp hội có tổ chức trong xã hội hiện đại.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningkhai trừ, đuổi ra khỏi (một tổ chức)

namespace
Ví dụ:
  • The charity organization announced the disaffiliation of its largest branch, citing financial disputes and a decline in membership.

    Tổ chức từ thiện này đã thông báo về việc hủy bỏ chi nhánh lớn nhất của mình, với lý do là tranh chấp tài chính và số lượng thành viên giảm.

  • The spokesperson for the corporation explained that they have decided to disaffiliate from their industry association due to its lack of influence on key policy issues.

    Người phát ngôn của công ty giải thích rằng họ quyết định không tham gia hiệp hội ngành của mình nữa vì hiệp hội này không có ảnh hưởng đến các vấn đề chính sách quan trọng.

  • After years of tension, the political party officially disaffiliated from its national organization, setting the stage for the formation of a new political alliance.

    Sau nhiều năm căng thẳng, đảng chính trị này đã chính thức tách khỏi tổ chức quốc gia, mở đường cho việc thành lập một liên minh chính trị mới.

  • The professional association notified its members that they would be disaffiliated from an industry certification program due to a failure to meet its standards.

    Hiệp hội nghề nghiệp đã thông báo cho các thành viên của mình rằng họ sẽ bị hủy tư cách thành viên khỏi chương trình cấp chứng chỉ ngành do không đáp ứng được các tiêu chuẩn của chương trình.

  • The student group voted unanimously to disaffiliate from their on-campus residence hall due to concerns over a lack of resources and support.

    Nhóm sinh viên đã bỏ phiếu nhất trí hủy liên kết với ký túc xá trong khuôn viên trường vì lo ngại thiếu nguồn lực và sự hỗ trợ.

  • In a surprise move, the company announced that it would disaffiliate from its parent organization, opting for greater independence and autonomy.

    Trong một động thái bất ngờ, công ty tuyên bố sẽ tách khỏi tổ chức mẹ, hướng đến sự độc lập và tự chủ hơn.

  • The trade federation disaffiliated from a key supplier, citing concerns over the quality of their products and services.

    Liên đoàn thương mại đã hủy liên kết với một nhà cung cấp chính, nêu ra lo ngại về chất lượng sản phẩm và dịch vụ của họ.

  • The sports club disaffiliated from its national organization, citing a desire to focus on local initiatives and programs.

    Câu lạc bộ thể thao đã tách khỏi tổ chức quốc gia, với lý do muốn tập trung vào các sáng kiến ​​và chương trình địa phương.

  • The association disaffiliated from a member who had repeatedly failed to meet its standards and values.

    Hiệp hội đã hủy tư cách thành viên vì nhiều lần không đáp ứng được các tiêu chuẩn và giá trị của hiệp hội.

  • The cooperative cooperative announced that it would disaffiliate from a national network, citing differences in strategy and direction.

    Hợp tác xã này thông báo sẽ rút khỏi mạng lưới quốc gia, với lý do có sự khác biệt về chiến lược và định hướng.