Định nghĩa của từ waiting game

waiting gamenoun

trò chơi chờ đợi

/ˈweɪtɪŋ ɡeɪm//ˈweɪtɪŋ ɡeɪm/

Cụm từ "waiting game" có từ giữa thế kỷ 19 khi nó thường được sử dụng trong bối cảnh săn bắn hoặc câu cá. Nó đề cập đến một tình huống mà người tham gia được yêu cầu kiên nhẫn chờ đợi kết quả mong muốn xảy ra. Trong săn bắn, cụm từ này bắt nguồn như một cách để thợ săn mô tả khoảng thời gian họ phải im lặng và bất động để phục kích con mồi của mình. Thuật ngữ "waiting game" cũng được áp dụng cho câu cá, khi những người câu cá sẽ ngồi và chờ cá cắn câu. Ngoài những bối cảnh này, cụm từ này đã trở thành biểu tượng cho bất kỳ tình huống nào mà một người cần phải tập trung và kiên nhẫn để đạt được kết quả mong muốn. Ngày nay, "waiting game" thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ chờ cuộc gọi phỏng vấn đến chờ kết quả xét nghiệm y tế. Tuy nhiên, nghĩa gốc của nó vẫn như vậy - một khoảng thời gian mà hành động là không thể, nhưng sự mong đợi và kiên trì là cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • The job applicants have been playing the waiting game for weeks, eagerly checking their emails and phone messages for any sign of good news.

    Những người xin việc đã phải chờ đợi trong nhiều tuần, háo hức kiểm tra email và tin nhắn điện thoại để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu tin tốt nào.

  • As the clock ticked closer to midnight, the team huddled around the locker room TV, playing the waiting game for the results of the tiebreaker.

    Khi đồng hồ điểm gần đến nửa đêm, toàn đội tụ tập quanh TV trong phòng thay đồ, chờ đợi kết quả của loạt đấu tie-break.

  • The pregnant woman sat nervously in the doctor's office, playing the waiting game as she listened to the heartbeat monitor.

    Người phụ nữ mang thai ngồi lo lắng trong phòng khám bác sĩ, vừa chờ đợi vừa lắng nghe máy theo dõi nhịp tim.

  • In the emergency room, the victims' families waited anxiously, playing the waiting game as they prayed for news of their loved ones' conditions.

    Tại phòng cấp cứu, gia đình các nạn nhân lo lắng chờ đợi, vừa chờ đợi vừa cầu nguyện để biết tin tức về tình hình của người thân.

  • After submitting their proposals, the contractors played the waiting game, hoping for the opportunity to deliver their projects.

    Sau khi nộp đề xuất, các nhà thầu chờ đợi, hy vọng có cơ hội triển khai dự án.

  • As the traffic snarled outside, the weary travelers played the waiting game in the airport terminal, hoping for their flights to finally take off.

    Khi giao thông bên ngoài ùn tắc, những hành khách mệt mỏi chờ đợi ở nhà ga sân bay, hy vọng chuyến bay của họ cuối cùng cũng cất cánh.

  • The refugees waited anxiously in the camp, playing the waiting game as they hoped for the chance to be resettled in a new country.

    Những người tị nạn chờ đợi trong trại trong sự lo lắng, họ cứ chờ đợi trong hy vọng có cơ hội được tái định cư ở một đất nước mới.

  • The bidders played the waiting game as they awaited the results of the auction.

    Những người tham gia đấu giá đang chờ đợi kết quả của cuộc đấu giá.

  • The contestants played the waiting game as they waited to be called onto the stage for the final round.

    Các thí sinh chơi trò chơi chờ đợi trong khi chờ được gọi lên sân khấu vào vòng chung kết.

  • The victims of the natural disaster waited anxiously in the relief camp, playing the waiting game as they hoped for rescue to arrive.

    Các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên đang chờ đợi trong trại cứu trợ trong tâm trạng lo lắng vì họ hy vọng sẽ có người cứu hộ đến.